(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undergraduate
B2

undergraduate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh viên đại học bậc đại học (chưa tốt nghiệp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undergraduate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sinh viên đại học chưa tốt nghiệp, tức là sinh viên đang theo học để lấy bằng cử nhân hoặc tương đương.

Definition (English Meaning)

A student at a university or college who has not yet earned a bachelor's or equivalent degree.

Ví dụ Thực tế với 'Undergraduate'

  • "She is an undergraduate student at Harvard University."

    "Cô ấy là sinh viên đại học tại Đại học Harvard."

  • "Undergraduate research is a valuable experience."

    "Nghiên cứu ở bậc đại học là một trải nghiệm quý giá."

  • "The undergraduate curriculum is designed to provide a broad foundation of knowledge."

    "Chương trình học bậc đại học được thiết kế để cung cấp một nền tảng kiến thức rộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undergraduate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

student(sinh viên)
college student(sinh viên cao đẳng/đại học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

major(chuyên ngành)
bachelor's degree(bằng cử nhân)
freshman(sinh viên năm nhất)
sophomore(sinh viên năm hai)
junior(sinh viên năm ba)
senior(sinh viên năm tư (hoặc năm cuối))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Undergraduate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undergraduate' chỉ một người đang trong quá trình học tập để lấy bằng đại học đầu tiên của mình. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'graduate student' (sinh viên cao học), người đã có bằng cử nhân và đang học để lấy bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Sắc thái của từ này mang tính học thuật, thường dùng trong môi trường giáo dục đại học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'at' được dùng để chỉ địa điểm học tập (at university/college). 'in' có thể dùng để chỉ lĩnh vực học tập (in history/science), mặc dù thường dùng 'major in' hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undergraduate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)