affixation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affixation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thêm một phụ tố vào một từ.
Definition (English Meaning)
The process of adding an affix to a word.
Ví dụ Thực tế với 'Affixation'
-
"Affixation is a common method of word formation in many languages."
"Affixation là một phương pháp phổ biến để hình thành từ trong nhiều ngôn ngữ."
-
"The affixation of 'un-' to 'happy' creates the word 'unhappy'."
"Việc thêm tiền tố 'un-' vào 'happy' tạo ra từ 'unhappy'."
-
"Affixation is a key concept in morphology."
"Affixation là một khái niệm quan trọng trong hình thái học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affixation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: affixation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affixation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Affixation là một quá trình cấu tạo từ (word-formation process) quan trọng trong ngôn ngữ học. Nó đề cập đến việc thêm các affix (tiền tố, hậu tố, trung tố, v.v.) vào một gốc từ để tạo ra một từ mới hoặc thay đổi ý nghĩa ngữ pháp của từ đó. Khác với 'compounding' (ghép từ) là việc kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau, affixation chỉ liên quan đến việc thêm các yếu tố nhỏ hơn một từ hoàn chỉnh vào gốc từ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Affixation of’: Liên quan đến việc chỉ rõ đối tượng hoặc từ đang được thêm phụ tố. Ví dụ: 'the affixation of -s to form plurals'. ‘Affixation in’: Đề cập đến phạm vi hoặc ngôn ngữ mà quá trình affixation diễn ra. Ví dụ: 'affixation in English'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affixation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.