derivation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thu được hoặc phát triển một cái gì đó từ một nguồn hoặc gốc.
Definition (English Meaning)
The obtaining or developing of something from a source or origin.
Ví dụ Thực tế với 'Derivation'
-
"The derivation of the formula is quite complex."
"Sự suy luận ra công thức này khá phức tạp."
-
"His theory is a derivation of earlier work."
"Lý thuyết của anh ấy là một sự phát triển từ những công trình trước đó."
-
"The derivation of the name is from a local dialect."
"Nguồn gốc của cái tên là từ một phương ngữ địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derivation
- Verb: derive
- Adjective: derivative
- Adverb: derivatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'derivation' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động tìm ra hoặc suy luận một điều gì đó từ một nguồn gốc hoặc nguyên tắc ban đầu. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'from', 'derivation' chỉ nguồn gốc của cái gì đó. Ví dụ: 'the derivation of the word from Latin'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivation'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the word 'happiness' has a clear meaning, its derivation from 'hap' is less obvious.
|
Mặc dù từ 'hạnh phúc' có một ý nghĩa rõ ràng, nhưng nguồn gốc của nó từ 'hap' thì ít hiển nhiên hơn. |
| Phủ định |
Even though the new medicine is a derivative of an older drug, it doesn't have all the same side effects.
|
Mặc dù loại thuốc mới là một dẫn xuất của một loại thuốc cũ hơn, nhưng nó không có tất cả các tác dụng phụ tương tự. |
| Nghi vấn |
Since the company wanted to save money, did they derive their new product line from existing designs?
|
Vì công ty muốn tiết kiệm tiền, họ có lấy dòng sản phẩm mới của họ từ các thiết kế hiện có không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering the derivation of words helps to understand their meanings better.
|
Xem xét sự hình thành của từ giúp hiểu ý nghĩa của chúng tốt hơn. |
| Phủ định |
He avoids detailing the derivation of his conclusions, preferring to focus on the results.
|
Anh ấy tránh nêu chi tiết nguồn gốc của những kết luận của mình, thích tập trung vào kết quả hơn. |
| Nghi vấn |
Is researching the derivation of this legal term necessary for understanding the case?
|
Có cần thiết phải nghiên cứu nguồn gốc của thuật ngữ pháp lý này để hiểu vụ án không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had understood the derivation of the formula, they would have applied it correctly.
|
Nếu họ đã hiểu sự hình thành của công thức, họ đã áp dụng nó một cách chính xác. |
| Phủ định |
If the company had not derivatively copied the design, they would not have faced a lawsuit.
|
Nếu công ty không sao chép thiết kế một cách đạo nhái, họ đã không phải đối mặt với vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Would we have been able to derive a different conclusion if we had analyzed the data more thoroughly?
|
Liệu chúng ta có thể rút ra một kết luận khác nếu chúng ta đã phân tích dữ liệu kỹ lưỡng hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulation is implemented, the company will have been deriving significant profits from the old policy.
|
Vào thời điểm quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã thu được lợi nhuận đáng kể từ chính sách cũ. |
| Phủ định |
They won't have been considering the derivation of the mathematical formula for very long before they come to a conclusion.
|
Họ sẽ không xem xét sự suy luận của công thức toán học được lâu trước khi họ đi đến một kết luận. |
| Nghi vấn |
Will the students have been derivatively applying the theorem for long before the exam?
|
Liệu các sinh viên sẽ đã áp dụng một cách phái sinh định lý được lâu trước kỳ thi không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had already derived the solution before the teacher explained it.
|
Cô ấy đã tìm ra giải pháp trước khi giáo viên giải thích nó. |
| Phủ định |
They had not considered the derivation of the word before using it in their essay.
|
Họ đã không xem xét nguồn gốc của từ trước khi sử dụng nó trong bài luận của họ. |
| Nghi vấn |
Had he derivatively applied the concept to the new problem before asking for help?
|
Anh ấy đã áp dụng một cách phái sinh khái niệm này vào vấn đề mới trước khi yêu cầu giúp đỡ phải không? |