(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bad-tempered
B2

bad-tempered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cáu kỉnh nóng tính khó tính hay gắt gỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad-tempered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ bị khó chịu hoặc tức giận.

Definition (English Meaning)

Easily annoyed or made angry.

Ví dụ Thực tế với 'Bad-tempered'

  • "He's always bad-tempered in the morning."

    "Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng."

  • "She gets very bad-tempered when she's tired."

    "Cô ấy trở nên rất cáu kỉnh khi mệt mỏi."

  • "The baby was bad-tempered because he was teething."

    "Đứa bé cáu kỉnh vì nó đang mọc răng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bad-tempered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bad-tempered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irritable(dễ cáu kỉnh)
grumpy(càu nhàu, gắt gỏng)
crabby(khó tính, gắt gỏng)

Trái nghĩa (Antonyms)

good-tempered(dễ tính, hiền lành)
calm(bình tĩnh)
easygoing(dễ dãi, thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Bad-tempered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Bad-tempered" thường dùng để mô tả một người có tính khí thất thường, dễ nổi nóng hoặc cáu gắt. Nó nhấn mạnh sự dễ dàng bị kích động và phản ứng tiêu cực của người đó. Khác với "irritable" (dễ cáu kỉnh) mang nghĩa chung chung hơn, "bad-tempered" hàm ý một mức độ tức giận hoặc khó chịu cao hơn và thường xuyên hơn. So với "grumpy" (càu nhàu, gắt gỏng), "bad-tempered" thiên về sự nóng giận hơn là chỉ sự khó chịu và cằn nhằn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad-tempered'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher who is bad-tempered often gives extra homework.
Giáo viên, người mà hay cáu kỉnh, thường giao thêm bài tập về nhà.
Phủ định
The student who is never bad-tempered is always helpful in class.
Học sinh, người không bao giờ cáu kỉnh, luôn giúp đỡ trong lớp.
Nghi vấn
Is the manager who is bad-tempered likely to get a pay raise?
Liệu người quản lý, người hay cáu kỉnh, có khả năng được tăng lương không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be bad-tempered is not a good trait to have.
Tính khí nóng nảy không phải là một đức tính tốt.
Phủ định
It's important not to be bad-tempered when dealing with customers.
Điều quan trọng là không được nóng nảy khi giao tiếp với khách hàng.
Nghi vấn
Is it necessary to be bad-tempered to get your point across?
Có cần thiết phải nóng nảy để người khác hiểu ý bạn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a bad-tempered man.
Anh ấy là một người đàn ông nóng tính.
Phủ định
She is not a bad-tempered person.
Cô ấy không phải là một người nóng tính.
Nghi vấn
Is he bad-tempered when he is tired?
Anh ấy có nóng tính khi mệt mỏi không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been acting bad-tempered all morning before she finally snapped.
Cô ấy đã tỏ ra cáu kỉnh cả buổi sáng trước khi cuối cùng cô ấy nổi nóng.
Phủ định
He hadn't been feeling bad-tempered before the argument started; something must have triggered him.
Anh ấy đã không cảm thấy cáu kỉnh trước khi cuộc tranh cãi bắt đầu; chắc hẳn có điều gì đó đã kích động anh ấy.
Nghi vấn
Had she been behaving bad-tempered recently, or was it just a one-off incident?
Gần đây cô ấy có cư xử cáu kỉnh không, hay đó chỉ là một sự cố duy nhất?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being bad-tempered because he didn't get enough sleep.
Anh ấy đang trở nên cáu kỉnh vì anh ấy không ngủ đủ giấc.
Phủ định
She isn't being bad-tempered; she's just tired.
Cô ấy không cáu kỉnh; cô ấy chỉ mệt thôi.
Nghi vấn
Are you being bad-tempered because of the traffic?
Bạn có đang cáu kỉnh vì giao thông không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to be bad-tempered when he was younger.
Ông tôi từng rất nóng tính khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to be so bad-tempered before she started working here.
Cô ấy đã không từng nóng tính như vậy trước khi bắt đầu làm việc ở đây.
Nghi vấn
Did he use to be bad-tempered as a child?
Có phải anh ấy từng nóng tính khi còn bé không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)