moody
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moody'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu ai đó 'moody', tâm trạng của họ thay đổi đột ngột và họ dễ dàng trở nên tức giận hoặc không vui.
Definition (English Meaning)
If someone is moody, their moods change suddenly and they become angry or unhappy easily.
Ví dụ Thực tế với 'Moody'
-
"Teenagers are often moody."
"Thanh thiếu niên thường hay thay đổi tâm trạng thất thường."
-
"He's a moody, unpredictable kind of guy."
"Anh ta là một người đàn ông hay thay đổi và khó đoán."
-
"The film is a moody thriller."
"Bộ phim là một bộ phim kinh dị đầy ám ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moody'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: moody
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moody'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Moody' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thất thường trong cảm xúc và khó đoán. Nó khác với 'emotional' (đa cảm) vốn chỉ đơn thuần là dễ xúc động, và 'sensitive' (nhạy cảm) chỉ khả năng dễ dàng nhận ra và phản ứng với cảm xúc của người khác hoặc môi trường xung quanh. 'Moody' nhấn mạnh sự thay đổi thất thường và thường không dễ chịu đối với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moody'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a moody teenager.
|
Cô ấy là một thiếu niên tính khí thất thường. |
| Phủ định |
He isn't moody today.
|
Hôm nay anh ấy không khó tính. |
| Nghi vấn |
Is she feeling moody this morning?
|
Cô ấy có cảm thấy khó chịu vào sáng nay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will have been acting moody all day because of the bad news.
|
Cô ấy chắc hẳn đã tỏ ra khó chịu cả ngày vì tin xấu. |
| Phủ định |
They won't have been feeling moody for long; the good weather will cheer them up.
|
Họ sẽ không cảm thấy khó chịu lâu đâu; thời tiết tốt sẽ làm họ vui lên. |
| Nghi vấn |
Why will he have been seeming so moody lately? Is something bothering him?
|
Tại sao gần đây anh ấy có vẻ khó chịu như vậy? Có điều gì làm phiền anh ấy sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be moody if she doesn't get enough sleep.
|
Cô ấy sẽ trở nên khó chịu nếu cô ấy không ngủ đủ giấc. |
| Phủ định |
He isn't going to be moody now that he's had his coffee.
|
Anh ấy sẽ không còn khó chịu nữa vì anh ấy đã uống cà phê. |
| Nghi vấn |
Will she be moody tomorrow because of the bad news?
|
Liệu cô ấy có trở nên khó chịu vào ngày mai vì tin xấu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often moody in the mornings.
|
Cô ấy thường hay buồn bã vào buổi sáng. |
| Phủ định |
He does not seem moody today.
|
Hôm nay anh ấy có vẻ không buồn bã. |
| Nghi vấn |
Is he moody because of the weather?
|
Có phải anh ấy buồn bã vì thời tiết không? |