(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ moody
B2

moody

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính khí thất thường hay dỗi khó ở buồn rầu u ám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nếu ai đó 'moody', tâm trạng của họ thay đổi đột ngột và họ dễ dàng trở nên tức giận hoặc không vui.

Definition (English Meaning)

If someone is moody, their moods change suddenly and they become angry or unhappy easily.

Ví dụ Thực tế với 'Moody'

  • "Teenagers are often moody."

    "Thanh thiếu niên thường hay thay đổi tâm trạng thất thường."

  • "He's a moody, unpredictable kind of guy."

    "Anh ta là một người đàn ông hay thay đổi và khó đoán."

  • "The film is a moody thriller."

    "Bộ phim là một bộ phim kinh dị đầy ám ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Moody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: moody
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
easy-going(dễ tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Moody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Moody' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thất thường trong cảm xúc và khó đoán. Nó khác với 'emotional' (đa cảm) vốn chỉ đơn thuần là dễ xúc động, và 'sensitive' (nhạy cảm) chỉ khả năng dễ dàng nhận ra và phản ứng với cảm xúc của người khác hoặc môi trường xung quanh. 'Moody' nhấn mạnh sự thay đổi thất thường và thường không dễ chịu đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Moody'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a moody teenager.
Cô ấy là một thiếu niên tính khí thất thường.
Phủ định
He isn't moody today.
Hôm nay anh ấy không khó tính.
Nghi vấn
Is she feeling moody this morning?
Cô ấy có cảm thấy khó chịu vào sáng nay không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have been acting moody all day because of the bad news.
Cô ấy chắc hẳn đã tỏ ra khó chịu cả ngày vì tin xấu.
Phủ định
They won't have been feeling moody for long; the good weather will cheer them up.
Họ sẽ không cảm thấy khó chịu lâu đâu; thời tiết tốt sẽ làm họ vui lên.
Nghi vấn
Why will he have been seeming so moody lately? Is something bothering him?
Tại sao gần đây anh ấy có vẻ khó chịu như vậy? Có điều gì làm phiền anh ấy sao?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be moody if she doesn't get enough sleep.
Cô ấy sẽ trở nên khó chịu nếu cô ấy không ngủ đủ giấc.
Phủ định
He isn't going to be moody now that he's had his coffee.
Anh ấy sẽ không còn khó chịu nữa vì anh ấy đã uống cà phê.
Nghi vấn
Will she be moody tomorrow because of the bad news?
Liệu cô ấy có trở nên khó chịu vào ngày mai vì tin xấu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is often moody in the mornings.
Cô ấy thường hay buồn bã vào buổi sáng.
Phủ định
He does not seem moody today.
Hôm nay anh ấy có vẻ không buồn bã.
Nghi vấn
Is he moody because of the weather?
Có phải anh ấy buồn bã vì thời tiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)