good-tempered
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good-tempered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một tính khí dễ chịu, điềm tĩnh và kiên nhẫn.
Definition (English Meaning)
Having or showing a pleasant, calm, and patient disposition.
Ví dụ Thực tế với 'Good-tempered'
-
"She's usually very good-tempered, even when she's under pressure."
"Cô ấy thường rất điềm tĩnh, ngay cả khi chịu áp lực."
-
"Despite the long delays, the passengers remained surprisingly good-tempered."
"Mặc dù bị trì hoãn lâu, các hành khách vẫn giữ được sự bình tĩnh đáng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good-tempered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: good-tempered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good-tempered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'good-tempered' mô tả một người thường xuyên có thái độ tốt, ít khi tức giận hoặc khó chịu. Nó mạnh hơn 'pleasant' (dễ chịu) nhưng nhẹ hơn 'jovial' (vui vẻ, hóm hỉnh) hoặc 'amiable' (dễ mến). Khác với 'easygoing' (dễ tính), 'good-tempered' nhấn mạnh sự kiềm chế cơn giận và sự bình tĩnh hơn là sự thoải mái và không nghiêm khắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good-tempered'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is good-tempered is obvious to everyone who meets him.
|
Việc anh ấy là người điềm tĩnh là điều hiển nhiên với tất cả những ai gặp anh ấy. |
| Phủ định |
Whether she is good-tempered all the time is not something I can confirm.
|
Việc cô ấy có phải là người điềm tĩnh mọi lúc hay không là điều tôi không thể xác nhận. |
| Nghi vấn |
Why he is so good-tempered despite his hardships remains a mystery.
|
Tại sao anh ấy lại điềm tĩnh đến vậy dù gặp nhiều khó khăn vẫn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a good-tempered person.
|
Cô ấy là một người điềm tĩnh. |
| Phủ định |
He isn't good-tempered when he's hungry.
|
Anh ấy không điềm tĩnh khi đói. |
| Nghi vấn |
Is she always this good-tempered?
|
Cô ấy có luôn điềm tĩnh như vậy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be good-tempered despite the long flight.
|
Cô ấy sẽ giữ thái độ điềm tĩnh mặc dù chuyến bay dài. |
| Phủ định |
They are not going to be good-tempered if you keep teasing them.
|
Họ sẽ không giữ được thái độ điềm tĩnh nếu bạn cứ trêu chọc họ. |
| Nghi vấn |
Is he going to be good-tempered when he finds out about the broken vase?
|
Liệu anh ấy có giữ được thái độ điềm tĩnh khi anh ấy phát hiện ra chiếc bình bị vỡ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was good-tempered even when she lost the game.
|
Cô ấy đã rất điềm tĩnh ngay cả khi cô ấy thua trò chơi. |
| Phủ định |
He wasn't good-tempered after the long flight delay.
|
Anh ấy đã không điềm tĩnh sau khi chuyến bay bị hoãn kéo dài. |
| Nghi vấn |
Were they good-tempered during the difficult meeting?
|
Họ có điềm tĩnh trong cuộc họp khó khăn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were more good-tempered; I get angry too easily.
|
Tôi ước tôi dễ tính hơn; Tôi dễ nổi nóng quá. |
| Phủ định |
If only he weren't so good-tempered, he might stand up for himself more often.
|
Giá mà anh ấy không dễ tính như vậy, có lẽ anh ấy sẽ tự bảo vệ mình thường xuyên hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you were as good-tempered as your mother?
|
Bạn có ước mình dễ tính như mẹ bạn không? |