bail
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền bảo lãnh mà một người bị buộc tội trả để đảm bảo rằng họ sẽ ra hầu tòa khi được yêu cầu.
Definition (English Meaning)
Money that an accused person pays as a guarantee that they will appear in court when required.
Ví dụ Thực tế với 'Bail'
-
"He was released on bail pending his trial."
"Anh ta được tại ngoại nhờ bảo lãnh trong khi chờ xét xử."
-
"The judge set bail at $10,000."
"Thẩm phán ấn định mức bảo lãnh là 10.000 đô la."
-
"The company was bailed out by the government."
"Công ty đã được chính phủ giải cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bail
- Verb: bail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bail được sử dụng khi một người bị bắt và bị buộc tội hình sự. Số tiền bảo lãnh do tòa án ấn định, dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm và khả năng người đó bỏ trốn. Việc không ra hầu tòa có thể dẫn đến mất tiền bảo lãnh và bị bắt lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"on bail" được dùng để chỉ trạng thái được tại ngoại nhờ bảo lãnh. Ví dụ: "He was released on bail."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bail'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The defendant, who desperately needed to bail his brother out, borrowed money from his friends.
|
Bị cáo, người rất cần bảo lãnh cho anh trai mình, đã vay tiền từ bạn bè. |
| Phủ định |
The witness, who didn't bail on her promise, testified truthfully in court.
|
Nhân chứng, người đã không thất hứa, đã khai sự thật trước tòa. |
| Nghi vấn |
Is this the company, where the CEO decided to bail out during the financial crisis?
|
Đây có phải là công ty, nơi CEO đã quyết định rút lui trong cuộc khủng hoảng tài chính không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he posted bail and got out of jail!
|
Wow, anh ta đã nộp tiền bảo lãnh và ra khỏi tù! |
| Phủ định |
Oh no, they refused to bail him out after the arrest.
|
Ôi không, họ đã từ chối bảo lãnh cho anh ta sau khi bị bắt. |
| Nghi vấn |
Hey, can we bail on this boring party?
|
Này, chúng ta có thể chuồn khỏi bữa tiệc chán ngắt này được không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has bailed him out of jail twice this year.
|
Cô ấy đã bảo lãnh cho anh ta ra tù hai lần trong năm nay. |
| Phủ định |
They haven't bailed water out of the boat yet.
|
Họ vẫn chưa tát nước ra khỏi thuyền. |
| Nghi vấn |
Has he bailed on the project already?
|
Anh ấy đã bỏ ngang dự án rồi sao? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't had to bail my friend out of jail last week; it was expensive.
|
Tôi ước tôi đã không phải bảo lãnh cho bạn tôi ra khỏi tù tuần trước; nó rất tốn kém. |
| Phủ định |
If only I didn't have to bail on the project, but I have a family emergency.
|
Ước gì tôi không phải bỏ dở dự án, nhưng tôi có việc gia đình khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
If only the judge would set a reasonable bail amount; do you think he will?
|
Ước gì thẩm phán sẽ đưa ra một số tiền bảo lãnh hợp lý; bạn có nghĩ ông ấy sẽ làm vậy không? |