accused
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accused'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị cáo buộc đã phạm tội.
Ví dụ Thực tế với 'Accused'
-
"The accused man appeared in court today."
"Người đàn ông bị cáo buộc đã xuất hiện tại tòa hôm nay."
-
"The accused was found guilty."
"Bị cáo đã bị tuyên có tội."
-
"She is accused of theft."
"Cô ấy bị cáo buộc tội trộm cắp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accused'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accused'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'accused' thường được dùng để mô tả người đang bị buộc tội nhưng chưa được chứng minh là có tội. Nó nhấn mạnh tình trạng bị cáo buộc, không phải là sự kết tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accused'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.