(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guarantee
B2

guarantee

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đảm bảo bảo đảm cam đoan bảo hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guarantee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bảo đảm chính thức (thường bằng văn bản) rằng các điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng, đặc biệt là sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu không đạt chất lượng và độ bền được chỉ định.

Definition (English Meaning)

A formal assurance (typically in writing) that certain conditions will be fulfilled, especially that a product will be repaired or replaced if not of a specified quality and durability.

Ví dụ Thực tế với 'Guarantee'

  • "The TV comes with a two-year guarantee."

    "Chiếc TV này đi kèm với bảo hành hai năm."

  • "I guarantee you will not regret this decision."

    "Tôi đảm bảo bạn sẽ không hối hận về quyết định này."

  • "They guarantee the quality of their work."

    "Họ đảm bảo chất lượng công việc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guarantee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Guarantee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Guarantee' thường ám chỉ một cam kết mạnh mẽ và chắc chắn hơn so với 'warranty'. Trong khi 'warranty' thường liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ, 'guarantee' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả các lời hứa hoặc cam kết về kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

'Guarantee of': Được dùng để chỉ sự bảo đảm về một điều gì đó (ví dụ: a guarantee of success). 'Guarantee against': Được dùng để chỉ sự bảo đảm chống lại một điều gì đó (ví dụ: a guarantee against theft).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guarantee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)