bait and switch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bait and switch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến thuật marketing không trung thực, trong đó khách hàng bị thu hút bởi quảng cáo về một mặt hàng giá rẻ, nhưng sau đó bị thuyết phục mua một mặt hàng đắt tiền hơn.
Definition (English Meaning)
A dishonest marketing tactic in which a customer is attracted by the advertisement of a low-priced item but is then persuaded to purchase a more expensive item instead.
Ví dụ Thực tế với 'Bait and switch'
-
"The store was accused of using a bait and switch tactic to sell more expensive televisions."
"Cửa hàng bị cáo buộc sử dụng chiến thuật 'mồi nhử và đánh tráo' để bán những chiếc tivi đắt tiền hơn."
-
"Many consumers complain about bait and switch tactics used by online retailers."
"Nhiều người tiêu dùng phàn nàn về các chiến thuật 'mồi nhử và đánh tráo' được sử dụng bởi các nhà bán lẻ trực tuyến."
-
"The company was fined for using bait and switch advertising."
"Công ty bị phạt vì sử dụng quảng cáo 'mồi nhử và đánh tráo'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bait and switch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bait and switch
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bait and switch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một hình thức lừa đảo, trong đó 'bait' (mồi nhử) là một sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo với giá hấp dẫn để thu hút khách hàng. Khi khách hàng đến mua, người bán cố gắng thuyết phục họ mua một sản phẩm khác, thường đắt hơn và có lợi nhuận cao hơn. 'Bait and switch' thường liên quan đến việc tuyên bố sản phẩm được quảng cáo 'hết hàng' hoặc 'có chất lượng kém'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bait and switch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.