false advertising
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False advertising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi phạm tội hoặc hành vi sai trái của việc công bố, phát sóng hoặc phân phối một quảng cáo không đúng sự thật, lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
Definition (English Meaning)
The crime or tort of publishing, broadcasting, or otherwise distributing an advertisement that is untrue, deceptive, or misleading.
Ví dụ Thực tế với 'False advertising'
-
"The company was fined heavily for false advertising."
"Công ty đã bị phạt nặng vì quảng cáo sai sự thật."
-
"The lawsuit alleges false advertising and unfair competition."
"Vụ kiện cáo buộc quảng cáo sai sự thật và cạnh tranh không lành mạnh."
-
"False advertising is illegal in most countries."
"Quảng cáo sai sự thật là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'False advertising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: false advertising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False advertising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh. Nó chỉ hành vi cố ý tạo ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng. 'False advertising' khác với 'misleading advertising' ở chỗ 'false advertising' thường mang tính chất cố ý và sai lệch hoàn toàn, trong khi 'misleading advertising' có thể là vô ý hoặc chỉ gây hiểu lầm một phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'false advertising about', ta đang chỉ rõ đối tượng hoặc chủ đề mà quảng cáo sai lệch nói về. Ví dụ: 'The company was accused of false advertising about its new weight loss product.' Khi sử dụng 'false advertising of', ta nhấn mạnh hơn vào việc quảng cáo sai sự thật như một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The false advertising of this product led to numerous consumer complaints.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'False advertising'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.