(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banished
C1

banished

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

bị trục xuất bị đày ải bị tống khứ bị ruồng bỏ (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị trục xuất, đày ải khỏi một đất nước hoặc nơi nào đó như một hình phạt; bị tống khứ.

Definition (English Meaning)

Having been forced to leave a country or place as a punishment; expelled.

Ví dụ Thực tế với 'Banished'

  • "The king was banished from his kingdom after the revolution."

    "Nhà vua đã bị trục xuất khỏi vương quốc của mình sau cuộc cách mạng."

  • "She felt banished from society after the scandal."

    "Cô ấy cảm thấy bị xã hội ruồng bỏ sau vụ bê bối."

  • "The book was banished from the school library due to its controversial content."

    "Cuốn sách đã bị loại khỏi thư viện trường học vì nội dung gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banished'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

exiled(lưu đày) expelled(trục xuất)
deported(trục xuất (khỏi quốc gia))

Trái nghĩa (Antonyms)

welcomed(chào đón)
admitted(cho phép vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Banished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'banished' thường mang sắc thái trang trọng, liên quan đến việc tước bỏ quyền công dân, địa vị xã hội và buộc phải rời khỏi nơi sinh sống. Nó khác với 'expelled' ở chỗ 'expelled' thường dùng trong các ngữ cảnh như trường học, tổ chức, còn 'banished' mang tính chất chính trị, pháp lý hoặc mang tính văn học cao hơn. 'Exiled' gần nghĩa với 'banished' nhưng thường ám chỉ sự tự nguyện rời đi hoặc bị buộc phải rời đi vì lý do chính trị, tôn giáo chứ không nhất thiết là hình phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Banished from' được sử dụng để chỉ nơi hoặc quốc gia mà ai đó bị trục xuất khỏi. Ví dụ: 'He was banished from his homeland.' (Anh ta bị trục xuất khỏi quê hương).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banished'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The king banished the traitor from the kingdom.
Nhà vua đã trục xuất kẻ phản bội khỏi vương quốc.
Phủ định
Never had the citizens seen such cruelty that the king banished his own daughter.
Chưa bao giờ người dân chứng kiến sự tàn ác đến mức nhà vua trục xuất chính con gái ruột của mình.
Nghi vấn
Should the council banish him again, what consequences would follow?
Nếu hội đồng lại trục xuất anh ta, những hậu quả nào sẽ xảy ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)