exiled
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exiled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị trục xuất, bị đày ải; đã bị buộc phải rời khỏi đất nước hoặc nhà cửa và sống ở một nơi khác.
Definition (English Meaning)
Having been forced to leave one's country or home and live in another place.
Ví dụ Thực tế với 'Exiled'
-
"The exiled king lived in a small cottage by the sea."
"Vị vua bị lưu đày sống trong một căn nhà nhỏ ven biển."
-
"The exiled leader continued to fight for his country's freedom from afar."
"Nhà lãnh đạo bị lưu đày tiếp tục đấu tranh cho tự do của đất nước từ xa."
-
"Many artists were exiled during the dictatorship."
"Nhiều nghệ sĩ đã bị lưu đày trong thời kỳ độc tài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exiled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exile
- Adjective: exiled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exiled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "exiled" thường được dùng để mô tả người hoặc nhóm người bị buộc phải rời khỏi quê hương do các lý do chính trị, tôn giáo hoặc các lý do khác. Nó mang sắc thái của sự mất mát, đau khổ và đôi khi là sự bất công. So với các từ như "immigrant" (người nhập cư) hoặc "refugee" (người tị nạn), "exiled" nhấn mạnh sự cưỡng bức và không tự nguyện rời đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exiled'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The former king remained exiled even after the new government promised amnesty.
|
Cựu vương vẫn bị lưu đày ngay cả sau khi chính phủ mới hứa ân xá. |
| Phủ định |
Unless the political climate changes dramatically, the exiled dissidents will not be allowed to return.
|
Trừ khi tình hình chính trị thay đổi đáng kể, những người bất đồng chính kiến bị lưu đày sẽ không được phép trở về. |
| Nghi vấn |
Will she still feel exiled, even if she returns to her homeland?
|
Liệu cô ấy có còn cảm thấy bị lưu đày, ngay cả khi cô ấy trở về quê hương? |