barbaric
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbaric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vô cùng tàn ác; cực kỳ dã man, man rợ.
Definition (English Meaning)
Savagely cruel; exceedingly brutal.
Ví dụ Thực tế với 'Barbaric'
-
"The invaders committed barbaric acts against the civilian population."
"Những kẻ xâm lược đã gây ra những hành động man rợ đối với dân thường."
-
"The death penalty is a barbaric practice."
"Án tử hình là một hình thức dã man."
-
"His barbaric behavior shocked everyone."
"Hành vi man rợ của anh ta khiến mọi người bị sốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barbaric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: barbaric
- Adverb: barbarically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barbaric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'barbaric' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'cruel' hoặc 'brutal'. Nó thường được dùng để mô tả những hành động bạo lực, thiếu văn minh, và đi ngược lại các chuẩn mực đạo đức cơ bản. Nó gợi ý về sự thiếu văn hóa, thiếu lòng trắc ẩn và sự thô bạo tột cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'towards' hoặc 'to', 'barbaric' thường mô tả thái độ hoặc hành động man rợ, tàn bạo hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His treatment towards the prisoners was barbaric.' (Cách anh ta đối xử với tù nhân thật dã man.). 'The regime's actions were barbaric to its own people.' (Hành động của chế độ thật dã man đối với chính người dân của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbaric'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is barbaric in his treatment of animals.
|
Anh ta rất dã man trong cách đối xử với động vật. |
| Phủ định |
She does not behave barbarically in public.
|
Cô ấy không cư xử một cách dã man ở nơi công cộng. |
| Nghi vấn |
Does he consider their customs barbaric?
|
Anh ta có coi phong tục của họ là man rợ không? |