(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhuman
C1

inhuman

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô nhân đạo phi nhân tính tàn bạo nhẫn tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhuman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu những phẩm chất tốt đẹp của con người, như lòng trắc ẩn hoặc sự cảm thông; độc ác và tàn bạo.

Definition (English Meaning)

Lacking positive human qualities, such as compassion or sympathy; cruel and brutal.

Ví dụ Thực tế với 'Inhuman'

  • "The prisoners were subjected to inhuman treatment."

    "Các tù nhân phải chịu đựng sự đối xử vô nhân đạo."

  • "It was inhuman to leave the child alone in the street."

    "Thật vô nhân đạo khi bỏ đứa trẻ một mình trên đường phố."

  • "The conditions in the prison were described as inhuman and degrading."

    "Các điều kiện trong nhà tù được mô tả là vô nhân đạo và hạ thấp phẩm giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhuman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inhuman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cruel(tàn nhẫn)
brutal(tàn bạo)
heartless(vô tâm)
callous(nhẫn tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

humane(nhân đạo)
compassionate(cảm thông)
kind(tốt bụng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Inhuman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhuman' mang nghĩa cực kỳ tiêu cực, thường dùng để mô tả hành động hoặc điều kiện sống vô cùng tàn nhẫn, vượt quá giới hạn chấp nhận được về mặt đạo đức và nhân văn. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. So sánh với 'cruel' (độc ác), 'inhuman' thường mang ý nghĩa khắc nghiệt và quy mô lớn hơn. 'Brutal' (tàn bạo) tập trung vào hành động gây đau đớn thể xác, trong khi 'inhuman' bao gồm cả sự tàn nhẫn về tinh thần và thể xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhuman'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Tolerating inhuman treatment of prisoners is unacceptable.
Việc dung túng cho sự đối xử vô nhân đạo với tù nhân là không thể chấp nhận được.
Phủ định
We are not considering normalizing inhuman practices in our institutions.
Chúng tôi không xem xét việc bình thường hóa các hành vi vô nhân đạo trong các tổ chức của chúng tôi.
Nghi vấn
Is practicing inhuman methods ever justifiable in warfare?
Liệu việc thực hành các phương pháp vô nhân đạo có bao giờ được biện minh trong chiến tranh không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His inhuman treatment of the prisoners shocked the world.
Sự đối xử vô nhân đạo của anh ta đối với các tù nhân đã gây sốc cho thế giới.
Phủ định
It's not inhuman to want to protect your family.
Việc muốn bảo vệ gia đình bạn không phải là vô nhân đạo.
Nghi vấn
Is it inhuman to refuse help to those who caused this disaster?
Liệu có phải là vô nhân đạo khi từ chối giúp đỡ những người đã gây ra thảm họa này không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The prison guards showed inhuman cruelty to the prisoners.
Các cai ngục đã thể hiện sự tàn ác vô nhân đạo đối với các tù nhân.
Phủ định
The judge did not consider the defendant's actions inhuman.
Thẩm phán không coi hành động của bị cáo là vô nhân đạo.
Nghi vấn
Did the public consider the politician's response inhuman?
Công chúng có coi phản ứng của chính trị gia là vô nhân đạo không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the soldiers had been properly trained, they wouldn't treat prisoners with such inhuman cruelty.
Nếu những người lính được huấn luyện bài bản, họ đã không đối xử với tù nhân một cách tàn nhẫn vô nhân đạo như vậy.
Phủ định
If she weren't such a compassionate person, she would have reacted inhumanly to the suffering of others.
Nếu cô ấy không phải là một người giàu lòng trắc ẩn, cô ấy đã phản ứng một cách vô nhân đạo trước sự đau khổ của người khác.
Nghi vấn
If he hadn't been so desperate, would he be acting in such an inhuman manner now?
Nếu anh ta không quá tuyệt vọng, liệu anh ta có hành động một cách vô nhân đạo như vậy bây giờ không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is inhuman to his workers.
Anh ta vô nhân đạo với công nhân của mình.
Phủ định
She is not inhuman, she always shows compassion.
Cô ấy không vô nhân đạo, cô ấy luôn thể hiện lòng trắc ẩn.
Nghi vấn
Is it inhuman to expect perfection from children?
Có phải là vô nhân đạo khi mong đợi sự hoàn hảo từ trẻ em không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)