savagely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Savagely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dữ dội, bạo lực và không kiểm soát được.
Definition (English Meaning)
In a fierce, violent, and uncontrolled manner.
Ví dụ Thực tế với 'Savagely'
-
"The dog attacked the intruder savagely."
"Con chó tấn công kẻ xâm nhập một cách dữ dội."
-
"The team was savagely defeated."
"Đội đã bị đánh bại một cách thảm hại."
-
"He was savagely beaten."
"Anh ta đã bị đánh đập dã man."
Từ loại & Từ liên quan của 'Savagely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: savagely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Savagely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'savagely' nhấn mạnh sự tàn bạo, thiếu kiềm chế và thường gây ra tổn thương nghiêm trọng. Nó khác với 'fiercely' ở chỗ 'fiercely' có thể thể hiện sự quyết tâm mạnh mẽ mà không nhất thiết mang tính tàn bạo. Ví dụ, một người có thể chiến đấu 'fiercely' để bảo vệ gia đình mình, nhưng tấn công 'savagely' ám chỉ hành vi bạo lực quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Savagely'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Attack the enemy savagely!
|
Tấn công kẻ thù một cách tàn bạo! |
| Phủ định |
Don't treat animals savagely.
|
Đừng đối xử với động vật một cách tàn nhẫn. |
| Nghi vấn |
Do fight savagely for your own good!
|
Hãy chiến đấu một cách tàn bạo vì lợi ích của bạn! |