(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barricaded
C1

barricaded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị chặn lại được rào chắn được gia cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barricaded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị chặn hoặc bảo vệ bằng chướng ngại vật.

Definition (English Meaning)

Blocked or defended with a barricade.

Ví dụ Thực tế với 'Barricaded'

  • "The protesters barricaded themselves inside the town hall."

    "Những người biểu tình tự chặn họ bên trong tòa thị chính."

  • "The embassy was heavily barricaded after the attack."

    "Đại sứ quán đã được gia cố nghiêm ngặt sau vụ tấn công."

  • "They found themselves barricaded in a small room with no escape."

    "Họ thấy mình bị chặn trong một căn phòng nhỏ không có lối thoát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barricaded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: barricade
  • Adjective: barricaded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fortified(được gia cố)
blocked(bị chặn)
defended(được phòng thủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

open(mở)
unprotected(không được bảo vệ)
unblocked(không bị chặn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Quân sự An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Barricaded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một địa điểm, tòa nhà, hoặc khu vực đã được chặn lại hoặc gia cố để ngăn chặn sự xâm nhập hoặc tấn công. Nhấn mạnh hành động phòng thủ, tạo rào chắn kiên cố.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in behind

in (bên trong khu vực được chặn lại): 'They were barricaded in the building.'
behind (ở phía sau chướng ngại vật): 'The soldiers were barricaded behind the wall.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barricaded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)