(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ siege
C1

siege

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng vây cuộc bao vây sự bao vây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Siege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến dịch quân sự trong đó lực lượng đối phương bao vây một thị trấn hoặc tòa nhà, cắt đứt nguồn cung cấp thiết yếu, với mục đích buộc những người bên trong phải đầu hàng.

Definition (English Meaning)

A military operation in which enemy forces surround a town or building, cutting off essential supplies, with the aim of forcing those inside to surrender.

Ví dụ Thực tế với 'Siege'

  • "The city was under siege for two months."

    "Thành phố bị bao vây trong hai tháng."

  • "The siege of Leningrad lasted for 900 days."

    "Cuộc bao vây Leningrad kéo dài 900 ngày."

  • "The company is under siege from takeover bids."

    "Công ty đang bị bao vây bởi các lời đề nghị tiếp quản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Siege'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blockade(phong tỏa)
investment(sự bao vây)

Trái nghĩa (Antonyms)

breakthrough(đột phá)
relief(sự giải vây)

Từ liên quan (Related Words)

fortification(công sự)
artillery(pháo binh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Siege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'siege' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự kéo dài, khó khăn, và gây ra nhiều thiệt hại. Nó khác với 'attack' (tấn công) ở chỗ 'siege' là một quá trình bao vây, còn 'attack' là một hành động tấn công trực tiếp. Nó cũng khác 'blockade' (phong tỏa) ở chỗ 'siege' thường nhắm vào một địa điểm cụ thể trên đất liền, trong khi 'blockade' thường nhắm vào cảng biển hoặc bờ biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under lay lift

* under siege: bị bao vây. * lay siege to: bao vây. * lift the siege: dỡ bỏ vòng vây.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Siege'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Besieging a city often involves cutting off its supplies.
Việc bao vây một thành phố thường liên quan đến việc cắt đứt nguồn cung cấp của nó.
Phủ định
They avoided besieging the castle due to the heavy defenses.
Họ đã tránh bao vây lâu đài vì hệ thống phòng thủ kiên cố.
Nghi vấn
Is besieging the enemy's stronghold the only option?
Liệu việc bao vây thành trì của địch có phải là lựa chọn duy nhất không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy forces besieged the city for months, cutting off all supply lines.
Lực lượng địch bao vây thành phố trong nhiều tháng, cắt đứt mọi đường tiếp tế.
Phủ định
The general decided not to besiege the fortress, deeming it too heavily defended.
Vị tướng quyết định không bao vây pháo đài, cho rằng nó được phòng thủ quá kiên cố.
Nghi vấn
Did the rebels besiege the capital, hoping to force a regime change?
Liệu quân nổi dậy có bao vây thủ đô, hy vọng buộc thay đổi chế độ?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Besiege the castle immediately!
Hãy bao vây lâu đài ngay lập tức!
Phủ định
Don't lay siege to the city; negotiate!
Đừng bao vây thành phố; hãy đàm phán!

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army besieged the city for months last year.
Quân đội bao vây thành phố trong nhiều tháng năm ngoái.
Phủ định
They didn't lift the siege until reinforcements arrived.
Họ đã không dỡ bỏ cuộc bao vây cho đến khi quân tiếp viện đến.
Nghi vấn
Did the siege result in a surrender?
Cuộc bao vây có dẫn đến sự đầu hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)