entrenchment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrenchment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiết lập một cái gì đó một cách vững chắc và an toàn, khiến cho nó khó thay đổi.
Definition (English Meaning)
The act of establishing something firmly and securely so that it is difficult to change.
Ví dụ Thực tế với 'Entrenchment'
-
"The entrenchment of traditional gender roles in society is a barrier to equality."
"Sự cố thủ của các vai trò giới truyền thống trong xã hội là một rào cản đối với sự bình đẳng."
-
"The entrenchment of corruption within the government is a serious problem."
"Sự ăn sâu của tham nhũng trong chính phủ là một vấn đề nghiêm trọng."
-
"The company's entrenchment in the market makes it difficult for new competitors to emerge."
"Sự củng cố vị trí của công ty trên thị trường khiến các đối thủ cạnh tranh mới khó xuất hiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Entrenchment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: entrenchment
- Verb: entrench
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Entrenchment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Entrenchment thường liên quan đến việc củng cố vị trí, ý kiến, hoặc hệ thống để chống lại sự thay đổi hoặc tấn công. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: củng cố quyền lợi) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự cố thủ trong một quan điểm sai lầm). Cần phân biệt với "establishment" (sự thành lập) vốn chỉ đơn thuần là sự thiết lập ban đầu, trong khi entrenchment nhấn mạnh vào quá trình làm cho nó vững chắc và khó thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "of", nó thường chỉ sự củng cố của một cái gì đó (ví dụ: entrenchment of power). Khi đi với "in", nó thường chỉ sự cố thủ trong một vị trí, quan điểm, hoặc hệ thống (ví dụ: entrenchment in traditional beliefs).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrenchment'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government entrenched its power through systematic reforms.
|
Chính phủ củng cố quyền lực của mình thông qua các cải cách có hệ thống. |
| Phủ định |
The old traditions did not entrench themselves deeply in the modern society.
|
Những truyền thống cũ không ăn sâu vào xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Did the company's culture entrench bad habits among its employees?
|
Liệu văn hóa của công ty có ăn sâu những thói quen xấu vào nhân viên của mình không? |