(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entrenchment
C1

entrenchment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự củng cố sự ăn sâu sự cố thủ hào lũy công sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entrenchment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiết lập một cái gì đó một cách vững chắc và an toàn, khiến cho nó khó thay đổi.

Definition (English Meaning)

The act of establishing something firmly and securely so that it is difficult to change.

Ví dụ Thực tế với 'Entrenchment'

  • "The entrenchment of traditional gender roles in society is a barrier to equality."

    "Sự cố thủ của các vai trò giới truyền thống trong xã hội là một rào cản đối với sự bình đẳng."

  • "The entrenchment of corruption within the government is a serious problem."

    "Sự ăn sâu của tham nhũng trong chính phủ là một vấn đề nghiêm trọng."

  • "The company's entrenchment in the market makes it difficult for new competitors to emerge."

    "Sự củng cố vị trí của công ty trên thị trường khiến các đối thủ cạnh tranh mới khó xuất hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entrenchment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

erosion(sự xói mòn, sự suy yếu)
weakening(sự làm yếu đi)
undermining(sự phá hoại ngấm ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Entrenchment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entrenchment thường liên quan đến việc củng cố vị trí, ý kiến, hoặc hệ thống để chống lại sự thay đổi hoặc tấn công. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: củng cố quyền lợi) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự cố thủ trong một quan điểm sai lầm). Cần phân biệt với "establishment" (sự thành lập) vốn chỉ đơn thuần là sự thiết lập ban đầu, trong khi entrenchment nhấn mạnh vào quá trình làm cho nó vững chắc và khó thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi đi với "of", nó thường chỉ sự củng cố của một cái gì đó (ví dụ: entrenchment of power). Khi đi với "in", nó thường chỉ sự cố thủ trong một vị trí, quan điểm, hoặc hệ thống (ví dụ: entrenchment in traditional beliefs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entrenchment'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government entrenched its power through systematic reforms.
Chính phủ củng cố quyền lực của mình thông qua các cải cách có hệ thống.
Phủ định
The old traditions did not entrench themselves deeply in the modern society.
Những truyền thống cũ không ăn sâu vào xã hội hiện đại.
Nghi vấn
Did the company's culture entrench bad habits among its employees?
Liệu văn hóa của công ty có ăn sâu những thói quen xấu vào nhân viên của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)