(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barrister
C1

barrister

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật sư (chuyên biện hộ) trạng sư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barrister'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại luật sư ở Vương quốc Anh, Úc và một số quốc gia khác, người có thể đưa ra lời khuyên pháp lý chuyên môn và đại diện cho mọi người tại tòa án, đặc biệt là ở các tòa án cấp cao hơn.

Definition (English Meaning)

A type of lawyer in the UK , Australia , and some other countries who can give specialized legal advice and represent people in court, especially in higher courts.

Ví dụ Thực tế với 'Barrister'

  • "He hired a barrister to represent him in court."

    "Anh ấy đã thuê một luật sư để đại diện cho mình tại tòa."

  • "The barrister presented a strong case for the defense."

    "Luật sư đã trình bày một lập luận mạnh mẽ cho bên bào chữa."

  • "She is a highly respected barrister in the criminal law field."

    "Cô ấy là một luật sư rất được kính trọng trong lĩnh vực luật hình sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barrister'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barrister
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advocate(người biện hộ)
counsel(luật sư, cố vấn pháp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

solicitor(luật sư tư vấn)
judge(thẩm phán)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Barrister'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Barrister là một luật sư chuyên biện hộ tại tòa, đặc biệt là ở các tòa án cấp cao. Họ thường được thuê bởi các solicitors (luật sư tư vấn) để đại diện cho khách hàng. Khác với 'solicitor' (luật sư tư vấn), barrister tập trung vào tranh tụng tại tòa án, trong khi solicitor thường làm việc trực tiếp với khách hàng để chuẩn bị vụ án và cung cấp lời khuyên pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on behalf of

'Barrister for someone': luật sư biện hộ cho ai đó. 'Barrister on behalf of someone': luật sư đại diện cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barrister'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The barrister is presenting a compelling argument in court.
Luật sư đang trình bày một luận điểm thuyết phục tại tòa.
Phủ định
That barrister isn't taking on any new cases this month.
Luật sư đó không nhận vụ án mới nào trong tháng này.
Nghi vấn
Is the barrister well-versed in international law?
Luật sư có am hiểu về luật quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)