solicitor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solicitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tại Vương quốc Anh, một luật sư tư vấn pháp lý, chuẩn bị các văn bản pháp lý và đại diện cho khách hàng tại các tòa án cấp thấp hơn.
Definition (English Meaning)
In the UK, a lawyer who gives legal advice and prepares legal documents, and represents clients in the lower courts.
Ví dụ Thực tế với 'Solicitor'
-
"You will need to instruct a solicitor to handle the sale of your house."
"Bạn sẽ cần thuê một luật sư (solicitor) để xử lý việc bán nhà của bạn."
-
"My solicitor advised me to appeal the decision."
"Luật sư của tôi khuyên tôi nên kháng cáo quyết định."
-
"She works as a solicitor in a large law firm."
"Cô ấy làm luật sư tại một công ty luật lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solicitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solicitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở Anh và xứ Wales, 'solicitor' là một loại luật sư chuyên tư vấn pháp luật, soạn thảo văn bản pháp lý, và đại diện cho khách hàng tại các tòa án cấp thấp hơn. Họ khác với 'barrister', người thường đại diện cho khách hàng trước các tòa án cấp cao hơn. Solicitor thường làm việc trực tiếp với khách hàng, còn barrister thường được solicitor thuê để bào chữa tại tòa án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' khi chỉ mối quan hệ hoặc trách nhiệm của solicitor đối với ai đó hoặc tổ chức nào đó. Ví dụ: 'He is a solicitor to the company'. Sử dụng 'for' khi chỉ mục đích hoặc đối tượng mà solicitor làm việc. Ví dụ: 'She is a solicitor for family law'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solicitor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.