(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basicity
B2

basicity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bazơ độ bazơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basicity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính bazơ; khả năng phản ứng với một axit.

Definition (English Meaning)

The quality of being a base; the capacity to react with an acid.

Ví dụ Thực tế với 'Basicity'

  • "The basicity of the solution was determined by titration."

    "Tính bazơ của dung dịch được xác định bằng phương pháp chuẩn độ."

  • "The basicity of amines depends on the electron-donating ability of the substituents."

    "Tính bazơ của các amin phụ thuộc vào khả năng cho điện tử của các nhóm thế."

  • "Understanding the basicity of different compounds is crucial in organic chemistry."

    "Hiểu rõ tính bazơ của các hợp chất khác nhau là rất quan trọng trong hóa học hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basicity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: basicity
  • Adjective: basic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pH(pH)
titration(chuẩn độ)
base(bazơ)
acid(axit)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Basicity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Basicity chỉ khả năng một chất nhận proton (H+) hoặc nhường electron. Nó thường được dùng để mô tả độ mạnh của một bazơ. Cần phân biệt với 'alkalinity', thường dùng để chỉ nồng độ ion hydroxide (OH-) trong dung dịch, đặc biệt là trong ngữ cảnh môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Basicity of' được dùng để chỉ tính bazơ của một chất cụ thể. Ví dụ: 'The basicity of ammonia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basicity'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been analyzing the basicity of the soil for hours before they discovered the anomaly.
Các nhà khoa học đã phân tích độ bazơ của đất hàng giờ trước khi họ phát hiện ra sự bất thường.
Phủ định
The students hadn't been understanding the basicity of the solution, so the teacher explained it again.
Các sinh viên đã không hiểu độ bazơ của dung dịch, vì vậy giáo viên đã giải thích lại.
Nghi vấn
Had the researchers been monitoring the basicity levels of the lake before the fish started dying?
Các nhà nghiên cứu đã theo dõi mức độ bazơ của hồ trước khi cá bắt đầu chết có phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)