(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acidity
B2

acidity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ axit tính axit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ axit; tính chất axit.

Definition (English Meaning)

The level of acid in a substance; the quality of being acid.

Ví dụ Thực tế với 'Acidity'

  • "The acidity of the soil affects which plants can grow there."

    "Độ axit của đất ảnh hưởng đến loại cây nào có thể phát triển ở đó."

  • "High acidity can damage metal."

    "Độ axit cao có thể làm hỏng kim loại."

  • "This coffee has a strong acidity."

    "Cà phê này có độ axit mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acidity
  • Adjective: acidic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pH(độ pH)
acid(axit)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Thực phẩm và Đồ uống Y học

Ghi chú Cách dùng 'Acidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ hoặc tính chất của axit trong một chất. Nó có thể được dùng để mô tả độ chua của thực phẩm, tính ăn mòn của hóa chất, hoặc độ pH của một dung dịch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* `acidity of`: Mô tả độ axit của một chất cụ thể (ví dụ: the acidity of the soil). * `acidity in`: Mô tả sự tồn tại hoặc mức độ axit trong một môi trường hoặc chất (ví dụ: acidity in the stomach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acidity'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Reducing acidity in the soil is crucial for healthy plant growth.
Giảm độ chua trong đất là rất quan trọng để cây trồng phát triển khỏe mạnh.
Phủ định
Ignoring acidity levels in wine can lead to an unbalanced flavor profile.
Bỏ qua mức độ axit trong rượu vang có thể dẫn đến hương vị không cân bằng.
Nghi vấn
Is monitoring acidity important for maintaining the proper pH balance in the pool?
Việc theo dõi độ chua có quan trọng để duy trì sự cân bằng độ pH thích hợp trong hồ bơi không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soil's acidity: a crucial factor determining which plants can thrive.
Độ chua của đất: một yếu tố quan trọng quyết định loại cây nào có thể phát triển.
Phủ định
This sample isn't acidic: its pH reading is perfectly neutral.
Mẫu này không có tính axit: chỉ số pH của nó hoàn toàn trung tính.
Nghi vấn
Does the lemon juice have high acidity: is that why it tastes so sour?
Nước chanh có độ chua cao không: có phải vì vậy mà nó có vị chua gắt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)