(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ batsman
B2

batsman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đánh bóng vận động viên đánh bóng (cricket)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Batsman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vận động viên trong môn cricket, người đánh bóng (cố gắng đánh bóng).

Definition (English Meaning)

A player in cricket who bats (attempts to hit the ball).

Ví dụ Thực tế với 'Batsman'

  • "The batsman hit a six, sending the ball soaring over the boundary."

    "Người đánh bóng đã đánh một cú six, đưa bóng bay vút qua ranh giới."

  • "He is considered one of the best batsmen in the world."

    "Anh ấy được coi là một trong những người đánh bóng xuất sắc nhất trên thế giới."

  • "The team relies on its top batsman to score the majority of the runs."

    "Đội phụ thuộc vào người đánh bóng hàng đầu của mình để ghi phần lớn số điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Batsman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: batsman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wicket(cổng wicket)
bowler(người ném bóng)
crease(vạch kẻ sân)
runs(điểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cricket)

Ghi chú Cách dùng 'Batsman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'batsman' được sử dụng phổ biến hơn 'batter', mặc dù 'batter' ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh cricket hiện đại và có xu hướng trung lập về giới tính. 'Batsman' thường được sử dụng để chỉ người chơi chuyên về kỹ năng đánh bóng và có vị trí cố định trong đội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Batsman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)