batsman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Batsman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vận động viên trong môn cricket, người đánh bóng (cố gắng đánh bóng).
Definition (English Meaning)
A player in cricket who bats (attempts to hit the ball).
Ví dụ Thực tế với 'Batsman'
-
"The batsman hit a six, sending the ball soaring over the boundary."
"Người đánh bóng đã đánh một cú six, đưa bóng bay vút qua ranh giới."
-
"He is considered one of the best batsmen in the world."
"Anh ấy được coi là một trong những người đánh bóng xuất sắc nhất trên thế giới."
-
"The team relies on its top batsman to score the majority of the runs."
"Đội phụ thuộc vào người đánh bóng hàng đầu của mình để ghi phần lớn số điểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Batsman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: batsman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Batsman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'batsman' được sử dụng phổ biến hơn 'batter', mặc dù 'batter' ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh cricket hiện đại và có xu hướng trung lập về giới tính. 'Batsman' thường được sử dụng để chỉ người chơi chuyên về kỹ năng đánh bóng và có vị trí cố định trong đội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Batsman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.