(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wicket
B2

wicket

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cổng nhỏ wicket (trong cricket) mặt sân (trong cricket)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wicket'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong cricket, một trong hai bộ ba cây gậy (stump) với hai thanh ngang (bail) trên đỉnh, mà người đánh bóng bảo vệ. Nó cũng có thể chỉ sân bóng.

Definition (English Meaning)

In cricket, one of the two sets of three sticks (stumps) with two bails across the top, that a batsman defends. It also refers to the pitch.

Ví dụ Thực tế với 'Wicket'

  • "The bowler took three wickets in the first innings."

    "Người ném bóng đã lấy ba wicket trong hiệp đầu."

  • "He was bowled out after a delivery that hit the wicket."

    "Anh ta bị loại sau một cú ném trúng wicket."

  • "The old house had a wicket in the garden wall."

    "Ngôi nhà cổ có một cửa nhỏ ở tường vườn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wicket'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wicket
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stumps (cricket)(các cọc (cricket))
small gate(cổng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cricket) Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Wicket'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong cricket, 'wicket' có hai nghĩa chính: (1) cấu trúc gồm ba cây gậy và hai thanh ngang mà người đánh bóng phải bảo vệ, và (2) bản thân mặt sân (pitch). Cần phân biệt hai nghĩa này dựa trên ngữ cảnh. Khi nói 'take a wicket' nghĩa là loại một batsman bằng cách làm đổ wicket.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

behind the wicket on the wicket

'behind the wicket' chỉ vị trí của người giữ gôn (wicket-keeper). 'on the wicket' chỉ hành động xảy ra trên mặt sân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wicket'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The batsman defended his wicket skillfully.
Người đánh bóng đã bảo vệ gôn của mình một cách khéo léo.
Phủ định
The bowler did not aim directly at the wicket.
Người ném bóng đã không nhắm thẳng vào gôn.
Nghi vấn
Did the ball hit the wicket?
Bóng có trúng gôn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he had been standing near the wicket when the ball was bowled.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã đứng gần hàng rào chắn khi bóng được ném.
Phủ định
She told me that she did not see the batsman hitting the wicket.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thấy người đánh bóng chạm vào hàng rào chắn.
Nghi vấn
They asked if the ball had actually hit the wicket.
Họ hỏi liệu quả bóng có thực sự chạm vào hàng rào chắn hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bowler has been aiming at the wicket for the past hour.
Người ném bóng đã nhắm vào khung thành trong suốt một giờ qua.
Phủ định
The batsman hasn't been protecting his wicket carefully enough lately.
Người đánh bóng đã không bảo vệ khung thành của mình đủ cẩn thận gần đây.
Nghi vấn
Has the rain been affecting the condition of the wicket all morning?
Liệu cơn mưa có đang ảnh hưởng đến tình trạng của khung thành cả buổi sáng nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)