crease
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếp gấp, nếp nhăn (trên giấy, vải... do gấp, ép hoặc làm nhàu).
Definition (English Meaning)
A line or ridge produced on paper, cloth, etc. by folding, pressing, or crushing.
Ví dụ Thực tế với 'Crease'
-
"His trousers had a sharp crease."
"Quần của anh ấy có một nếp gấp sắc nét."
-
"The letter was covered with creases."
"Bức thư phủ đầy những nếp gấp."
-
"Be careful not to crease your new shirt."
"Hãy cẩn thận đừng làm nhàu chiếc áo sơ mi mới của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crease
- Verb: crease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các nếp gấp cố định, có thể được tạo ra bằng cách là (ủi) quần áo. So sánh với 'wrinkle', thường chỉ các nếp nhăn tự nhiên, không cố định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In the crease' dùng để chỉ vị trí của nếp gấp. 'Along the crease' nhấn mạnh sự kéo dài của cái gì đó dọc theo nếp gấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crease'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shirt, which I carefully folded, still had a noticeable crease.
|
Chiếc áo sơ mi, mà tôi đã cẩn thận gấp lại, vẫn còn một nếp nhăn dễ thấy. |
| Phủ định |
The fabric, which resisted all attempts to crease it, remained perfectly smooth.
|
Loại vải, mà chống lại mọi nỗ lực làm nhăn nó, vẫn hoàn toàn mịn màng. |
| Nghi vấn |
Is this the document, which you saw someone crease before handing it to me?
|
Đây có phải là tài liệu mà bạn thấy ai đó làm nhàu trước khi đưa nó cho tôi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the iron made a perfect crease in your pants!
|
Wow, bàn ủi đã tạo một nếp gấp hoàn hảo trên quần của bạn! |
| Phủ định |
Oops, don't crease that important document!
|
Ối, đừng làm nhàu tài liệu quan trọng đó! |
| Nghi vấn |
Hey, will this fabric crease easily?
|
Này, loại vải này có dễ bị nhàu không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The iron removed the crease from my shirt.
|
Cái bàn là đã loại bỏ nếp nhăn khỏi áo sơ mi của tôi. |
| Phủ định |
There isn't a crease on his perfectly pressed pants.
|
Không có một nếp nhăn nào trên chiếc quần tây được ủi hoàn hảo của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is that a crease I see on your forehead?
|
Có phải đó là một nếp nhăn tôi thấy trên trán bạn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After being folded for weeks, the shirt had a deep crease, a visible line, and a permanent mark.
|
Sau khi được gấp trong nhiều tuần, chiếc áo sơ mi có một nếp gấp sâu, một đường kẻ rõ ràng và một vết hằn vĩnh viễn. |
| Phủ định |
Even though I ironed it carefully, the crease, a stubborn reminder of its previous state, wouldn't disappear, and I felt frustrated.
|
Mặc dù tôi đã ủi nó cẩn thận, nếp nhăn, một lời nhắc nhở cứng đầu về trạng thái trước đây của nó, không biến mất, và tôi cảm thấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the fabric's delicate nature, does ironing, a method commonly used to remove creases, risk damaging it further, or is it safe?
|
Xem xét bản chất mỏng manh của vải, việc ủi, một phương pháp thường được sử dụng để loại bỏ nếp nhăn, có nguy cơ làm hỏng nó thêm không, hay là an toàn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The iron removed the crease from my shirt.
|
Bàn ủi đã loại bỏ nếp nhăn khỏi áo sơ mi của tôi. |
| Phủ định |
He didn't crease the paper when he folded it.
|
Anh ấy đã không làm nhàu giấy khi gấp nó. |
| Nghi vấn |
Did you see the crease in his forehead?
|
Bạn có thấy nếp nhăn trên trán của anh ấy không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She carefully folded the letter to avoid a crease.
|
Cô ấy cẩn thận gấp lá thư để tránh nếp gấp. |
| Phủ định |
Never had I seen such a perfectly ironed shirt that lacked even a single crease.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chiếc áo sơ mi được ủi hoàn hảo đến mức không có một nếp nhăn nào. |
| Nghi vấn |
Should you crease the document, will it be rejected?
|
Nếu bạn làm nhàu tài liệu, nó có bị từ chối không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freshly ironed shirt is creased by the delivery service.
|
Chiếc áo sơ mi vừa được ủi thẳng bị làm nhàu bởi dịch vụ giao hàng. |
| Phủ định |
The document wasn't creased despite being folded multiple times.
|
Tài liệu không bị nhàu mặc dù đã được gấp nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Will the paper be creased if it's put in the envelope?
|
Liệu tờ giấy có bị nhàu nếu nó được cho vào phong bì không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The iron will crease the fabric.
|
Bàn ủi sẽ làm nhăn vải. |
| Phủ định |
Why didn't you crease the paper as instructed?
|
Tại sao bạn không làm nhăn tờ giấy theo hướng dẫn? |
| Nghi vấn |
Where did the crease appear on his shirt?
|
Nếp nhăn xuất hiện ở đâu trên áo sơ mi của anh ấy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, I will have creased all the newspapers neatly.
|
Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ đã gấp gọn gàng tất cả các tờ báo. |
| Phủ định |
They won't have creased the fabric before sending it to the customer.
|
Họ sẽ chưa làm nhăn vải trước khi gửi nó cho khách hàng. |
| Nghi vấn |
Will the movers have creased the painting during the relocation?
|
Liệu những người khuân vác có làm nhăn bức tranh trong quá trình di dời không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tailor has been creasing the fabric all morning to prepare for sewing.
|
Người thợ may đã làm nhàu vải cả buổi sáng để chuẩn bị cho việc may vá. |
| Phủ định |
She hasn't been creasing the paper intentionally; it's just happening as she folds it.
|
Cô ấy không cố ý làm nhàu giấy; nó chỉ xảy ra khi cô ấy gấp nó. |
| Nghi vấn |
Has the machine been creasing the labels correctly, or do we need to adjust it?
|
Máy đã làm nếp nhăn trên nhãn đúng cách chưa, hay chúng ta cần điều chỉnh nó? |