bauble
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bauble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật trang trí rẻ tiền, hào nhoáng nhưng vô giá trị.
Definition (English Meaning)
A showy but cheap or useless trinket or decoration.
Ví dụ Thực tế với 'Bauble'
-
"She adorned her Christmas tree with colorful baubles."
"Cô ấy trang trí cây thông Noel của mình bằng những quả cầu sặc sỡ."
-
"The shop was full of cheap baubles."
"Cửa hàng đầy những đồ trang trí rẻ tiền."
-
"He bought her a bauble as a Christmas gift."
"Anh ấy mua tặng cô ấy một món đồ trang sức rẻ tiền làm quà Giáng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bauble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bauble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bauble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bauble' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một vật đẹp mắt nhưng chất lượng kém hoặc không có giá trị thực tế. Nó có thể được sử dụng để mô tả đồ trang sức giả, đồ trang trí cây thông Noel rẻ tiền hoặc bất kỳ vật dụng nào chỉ để trưng bày mà không có mục đích sử dụng hữu ích nào khác. So với 'ornament', 'bauble' nhấn mạnh vào tính chất rẻ tiền và kém chất lượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' có thể được sử dụng để mô tả cái gì đó được trang trí bằng baubles, ví dụ: 'The Christmas tree was covered with baubles.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bauble'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She loves that bauble.
|
Cô ấy thích cái đồ trang sức rẻ tiền đó. |
| Phủ định |
They don't want this bauble.
|
Họ không muốn cái đồ trang sức rẻ tiền này. |
| Nghi vấn |
Does he like its bauble?
|
Anh ấy có thích cái đồ trang sức rẻ tiền của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she finds a bauble she likes, she will buy it immediately.
|
Nếu cô ấy tìm thấy một món đồ trang sức rẻ tiền mà cô ấy thích, cô ấy sẽ mua nó ngay lập tức. |
| Phủ định |
If he doesn't find any bauble interesting, he won't buy it.
|
Nếu anh ấy không thấy bất kỳ món đồ trang sức rẻ tiền nào thú vị, anh ấy sẽ không mua nó. |
| Nghi vấn |
Will she be happy if he buys her a bauble?
|
Cô ấy có vui không nếu anh ấy mua cho cô ấy một món đồ trang sức rẻ tiền? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known it was just a cheap bauble, she would have thrown it away.
|
Nếu cô ấy biết đó chỉ là một món đồ trang sức rẻ tiền, cô ấy đã vứt nó đi. |
| Phủ định |
If they hadn't found the bauble, the children wouldn't have been so excited.
|
Nếu họ không tìm thấy món đồ trang sức, bọn trẻ đã không phấn khích đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have bought the bauble if she had known it was made of plastic?
|
Cô ấy có mua món đồ trang sức đó không nếu cô ấy biết nó được làm bằng nhựa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will want a bauble from the Christmas tree.
|
Những đứa trẻ sẽ muốn một món đồ trang sức nhỏ từ cây thông Noel. |
| Phủ định |
She is not going to buy another bauble; she has too many already.
|
Cô ấy sẽ không mua thêm bất kỳ món đồ trang sức nhỏ nào nữa; cô ấy đã có quá nhiều rồi. |
| Nghi vấn |
Will he give her a bauble as a gift?
|
Anh ấy sẽ tặng cô ấy một món đồ trang sức nhỏ làm quà chứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's baubles were scattered all over the Christmas tree.
|
Những món đồ trang sức của bọn trẻ nằm rải rác khắp cây thông Noel. |
| Phủ định |
That is not my daughter's bauble; she has much fancier tastes.
|
Đó không phải là món đồ trang sức của con gái tôi; con bé có gu thẩm mỹ cầu kỳ hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Is this shop's bauble collection new this year?
|
Bộ sưu tập đồ trang sức của cửa hàng này có mới trong năm nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't bought that bauble; it broke the next day.
|
Tôi ước tôi đã không mua cái đồ trang sức rẻ tiền đó; nó bị vỡ vào ngày hôm sau. |
| Phủ định |
If only she wouldn't buy so many baubles, she could save more money.
|
Ước gì cô ấy không mua quá nhiều đồ trang sức rẻ tiền thì cô ấy có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't wasted your money on that bauble?
|
Bạn có ước bạn đã không lãng phí tiền vào cái đồ trang sức rẻ tiền đó không? |