(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bauble
B2

bauble

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ trang sức rẻ tiền đồ lặt vặt vật trang trí vô giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bauble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật trang trí rẻ tiền, hào nhoáng nhưng vô giá trị.

Definition (English Meaning)

A showy but cheap or useless trinket or decoration.

Ví dụ Thực tế với 'Bauble'

  • "She adorned her Christmas tree with colorful baubles."

    "Cô ấy trang trí cây thông Noel của mình bằng những quả cầu sặc sỡ."

  • "The shop was full of cheap baubles."

    "Cửa hàng đầy những đồ trang trí rẻ tiền."

  • "He bought her a bauble as a Christmas gift."

    "Anh ấy mua tặng cô ấy một món đồ trang sức rẻ tiền làm quà Giáng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bauble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bauble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trinket(đồ trang sức rẻ tiền)
knick-knack(đồ trang trí nhỏ)
gewgaw(đồ lặt vặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

treasure(báu vật)
valuable(vật có giá trị)

Từ liên quan (Related Words)

ornament(vật trang trí)
decoration(đồ trang trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Bauble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bauble' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một vật đẹp mắt nhưng chất lượng kém hoặc không có giá trị thực tế. Nó có thể được sử dụng để mô tả đồ trang sức giả, đồ trang trí cây thông Noel rẻ tiền hoặc bất kỳ vật dụng nào chỉ để trưng bày mà không có mục đích sử dụng hữu ích nào khác. So với 'ornament', 'bauble' nhấn mạnh vào tính chất rẻ tiền và kém chất lượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' có thể được sử dụng để mô tả cái gì đó được trang trí bằng baubles, ví dụ: 'The Christmas tree was covered with baubles.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bauble'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She loves that bauble.
Cô ấy thích cái đồ trang sức rẻ tiền đó.
Phủ định
They don't want this bauble.
Họ không muốn cái đồ trang sức rẻ tiền này.
Nghi vấn
Does he like its bauble?
Anh ấy có thích cái đồ trang sức rẻ tiền của nó không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she finds a bauble she likes, she will buy it immediately.
Nếu cô ấy tìm thấy một món đồ trang sức rẻ tiền mà cô ấy thích, cô ấy sẽ mua nó ngay lập tức.
Phủ định
If he doesn't find any bauble interesting, he won't buy it.
Nếu anh ấy không thấy bất kỳ món đồ trang sức rẻ tiền nào thú vị, anh ấy sẽ không mua nó.
Nghi vấn
Will she be happy if he buys her a bauble?
Cô ấy có vui không nếu anh ấy mua cho cô ấy một món đồ trang sức rẻ tiền?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had known it was just a cheap bauble, she would have thrown it away.
Nếu cô ấy biết đó chỉ là một món đồ trang sức rẻ tiền, cô ấy đã vứt nó đi.
Phủ định
If they hadn't found the bauble, the children wouldn't have been so excited.
Nếu họ không tìm thấy món đồ trang sức, bọn trẻ đã không phấn khích đến vậy.
Nghi vấn
Would she have bought the bauble if she had known it was made of plastic?
Cô ấy có mua món đồ trang sức đó không nếu cô ấy biết nó được làm bằng nhựa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children will want a bauble from the Christmas tree.
Những đứa trẻ sẽ muốn một món đồ trang sức nhỏ từ cây thông Noel.
Phủ định
She is not going to buy another bauble; she has too many already.
Cô ấy sẽ không mua thêm bất kỳ món đồ trang sức nhỏ nào nữa; cô ấy đã có quá nhiều rồi.
Nghi vấn
Will he give her a bauble as a gift?
Anh ấy sẽ tặng cô ấy một món đồ trang sức nhỏ làm quà chứ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children's baubles were scattered all over the Christmas tree.
Những món đồ trang sức của bọn trẻ nằm rải rác khắp cây thông Noel.
Phủ định
That is not my daughter's bauble; she has much fancier tastes.
Đó không phải là món đồ trang sức của con gái tôi; con bé có gu thẩm mỹ cầu kỳ hơn nhiều.
Nghi vấn
Is this shop's bauble collection new this year?
Bộ sưu tập đồ trang sức của cửa hàng này có mới trong năm nay không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't bought that bauble; it broke the next day.
Tôi ước tôi đã không mua cái đồ trang sức rẻ tiền đó; nó bị vỡ vào ngày hôm sau.
Phủ định
If only she wouldn't buy so many baubles, she could save more money.
Ước gì cô ấy không mua quá nhiều đồ trang sức rẻ tiền thì cô ấy có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't wasted your money on that bauble?
Bạn có ước bạn đã không lãng phí tiền vào cái đồ trang sức rẻ tiền đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)