valuable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valuable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có giá trị tiền tệ lớn; tốn kém hoặc mang lại giá cao.
Definition (English Meaning)
Having considerable monetary worth; costing or bringing a high price.
Ví dụ Thực tế với 'Valuable'
-
"This antique vase is extremely valuable."
"Chiếc bình cổ này vô cùng giá trị."
-
"Time is a valuable resource."
"Thời gian là một nguồn tài nguyên quý giá."
-
"She made a valuable contribution to the project."
"Cô ấy đã có đóng góp giá trị cho dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valuable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: valuable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valuable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'valuable' thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị về mặt tiền bạc hoặc tầm quan trọng. Nó nhấn mạnh đến giá trị nội tại hoặc giá trị mà người khác gán cho đối tượng. So sánh với 'precious', thường được dùng để chỉ những thứ có giá trị tình cảm hoặc cá nhân lớn hơn là giá trị vật chất. 'Priceless' thì lại mang nghĩa vô giá, không thể định giá được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'valuable' đi với 'to', nó thường diễn tả giá trị đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'This information is valuable to our company.' (Thông tin này có giá trị đối với công ty chúng tôi). Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc lý do mà vật/người được coi là có giá trị. Ví dụ: 'He is valuable for his experience.' (Anh ấy có giá trị vì kinh nghiệm của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valuable'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This painting should be valuable due to its historical significance.
|
Bức tranh này có lẽ có giá trị vì ý nghĩa lịch sử của nó. |
| Phủ định |
That antique vase might not be valuable; it has several cracks.
|
Chiếc bình cổ đó có lẽ không có giá trị; nó có vài vết nứt. |
| Nghi vấn |
Could this information be valuable to your research?
|
Thông tin này có thể có giá trị cho nghiên cứu của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antique clock is valuable to me.
|
Chiếc đồng hồ cổ này có giá trị đối với tôi. |
| Phủ định |
None of these old coins are valuable anymore.
|
Không có đồng xu cũ nào trong số này còn giá trị nữa. |
| Nghi vấn |
Is anything in their collection valuable?
|
Có thứ gì trong bộ sưu tập của họ có giá trị không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found a valuable antique at the flea market.
|
Cô ấy tìm thấy một món đồ cổ có giá trị tại chợ trời. |
| Phủ định |
He does not consider her advice valuable.
|
Anh ấy không coi lời khuyên của cô ấy là có giá trị. |
| Nghi vấn |
Is the information provided valuable to your research?
|
Thông tin được cung cấp có giá trị cho nghiên cứu của bạn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be making valuable contributions to the community next year.
|
Công ty sẽ đóng góp những đóng góp có giá trị cho cộng đồng vào năm tới. |
| Phủ định |
The information won't be proving valuable in the investigation.
|
Thông tin sẽ không chứng tỏ là có giá trị trong cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Will this experience be proving valuable for her future career?
|
Liệu kinh nghiệm này có chứng tỏ là có giá trị cho sự nghiệp tương lai của cô ấy không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This antique clock is valuable.
|
Chiếc đồng hồ cổ này rất có giá trị. |
| Phủ định |
He does not consider time valuable.
|
Anh ấy không coi trọng thời gian. |
| Nghi vấn |
Is her advice valuable to you?
|
Lời khuyên của cô ấy có giá trị với bạn không? |