(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gewgaw
B2

gewgaw

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ trang sức rẻ tiền đồ lòe loẹt đồ vô giá trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gewgaw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một món đồ trang sức lòe loẹt hoặc đồ vật lạ mắt, đặc biệt là loại rẻ tiền hoặc vô giá trị.

Definition (English Meaning)

A showy trinket or novelty, especially one that is cheap or worthless.

Ví dụ Thực tế với 'Gewgaw'

  • "The market stall was full of cheap gewgaws."

    "Gian hàng ở chợ đầy những món đồ lòe loẹt rẻ tiền."

  • "She decorated her room with colorful gewgaws."

    "Cô ấy trang trí phòng mình bằng những món đồ lòe loẹt đầy màu sắc."

  • "He bought a plastic gewgaw as a souvenir."

    "Anh ấy mua một món đồ nhựa lòe loẹt làm quà lưu niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gewgaw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gewgaw
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trinket(đồ trang sức nhỏ)
bauble(đồ trang trí rẻ tiền)
knick-knack(đồ lặt vặt trang trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

artifact(cổ vật)
treasure(báu vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ vật Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Gewgaw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gewgaw' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ những đồ vật có vẻ ngoài bắt mắt nhưng chất lượng kém hoặc không có giá trị thực tế. Nó khác với 'trinket' ở chỗ 'trinket' có thể mang ý nghĩa đơn giản là đồ trang sức nhỏ, xinh xắn mà không nhất thiết là vô giá trị. So với 'bauble', 'gewgaw' nhấn mạnh hơn vào sự lòe loẹt và rẻ tiền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gewgaw'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she bought another gewgaw for her collection!
Ồ, cô ấy lại mua một món đồ trang sức rẻ tiền nữa cho bộ sưu tập của mình!
Phủ định
Gosh, I can't believe he considers that gaudy thing a valuable gewgaw.
Trời ạ, tôi không thể tin được anh ta coi thứ lòe loẹt đó là một món đồ trang sức rẻ tiền có giá trị.
Nghi vấn
Hey, is that supposed to be a gewgaw or something more valuable?
Này, đó có phải là một món đồ trang sức rẻ tiền hay là một thứ gì đó có giá trị hơn?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This gewgaw is hers; she bought it at the market.
Cái đồ trang sức rẻ tiền này là của cô ấy; cô ấy đã mua nó ở chợ.
Phủ định
None of these gewgaws are mine; I wouldn't buy such trinkets.
Không cái đồ trang sức rẻ tiền nào trong số này là của tôi; tôi sẽ không mua những món đồ rẻ tiền như vậy.
Nghi vấn
Is that gewgaw itself worth anything, or is it just for show?
Cái đồ trang sức rẻ tiền đó tự nó có đáng giá gì không, hay nó chỉ để trưng bày?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourist bought a gewgaw at the souvenir shop.
Khách du lịch đã mua một món đồ trang trí rẻ tiền tại cửa hàng lưu niệm.
Phủ định
She does not like to collect gewgaws.
Cô ấy không thích sưu tầm những món đồ trang trí rẻ tiền.
Nghi vấn
Did he give her that gewgaw for her birthday?
Anh ấy đã tặng cô ấy món đồ trang trí rẻ tiền đó vào ngày sinh nhật của cô ấy phải không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had not bought that gewgaw, she would have saved enough money for a new dress.
Nếu cô ấy không mua cái đồ trang sức rẻ tiền đó, cô ấy đã có thể tiết kiệm đủ tiền mua một chiếc váy mới.
Phủ định
If he hadn't found the gewgaw at the flea market, he wouldn't have felt so excited about his purchase.
Nếu anh ấy không tìm thấy món đồ trang sức rẻ tiền đó ở chợ trời, anh ấy đã không cảm thấy hào hứng về món đồ mình đã mua như vậy.
Nghi vấn
Would she have regretted buying the gewgaw if she had known it would break so easily?
Cô ấy có hối hận vì đã mua món đồ trang sức rẻ tiền đó không nếu cô ấy biết nó sẽ dễ vỡ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)