bcc
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bcc'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bản sao ẩn danh: Một cách gửi email cho ai đó mà những người nhận khác không biết rằng họ đã nhận được nó.
Definition (English Meaning)
Blind Carbon Copy: A way of sending an email to someone without the other recipients knowing that they have received it.
Ví dụ Thực tế với 'Bcc'
-
"I'm sending this email with your address in the BCC field so that other recipients won't see your email."
"Tôi đang gửi email này với địa chỉ của bạn trong trường BCC để những người nhận khác không nhìn thấy email của bạn."
-
"Please BCC me on any correspondence regarding this matter."
"Vui lòng gửi bản sao ẩn danh cho tôi trong mọi thư từ liên quan đến vấn đề này."
-
"I'll BCC you so you are aware of the situation but won't be visible to the other recipients."
"Tôi sẽ gửi bản sao ẩn danh cho bạn để bạn biết về tình hình nhưng sẽ không hiển thị cho những người nhận khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bcc'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blind carbon copy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bcc'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BCC được sử dụng để bảo vệ quyền riêng tư của người nhận hoặc để ngăn người nhận trả lời tất cả mọi người (reply-all) và làm lộ danh sách email. Nó khác với 'Cc' (Carbon Copy) ở chỗ những người nhận được Cc có thể nhìn thấy tất cả các địa chỉ email khác trong trường 'Cc', trong khi những người nhận được BCC thì không thấy danh sách này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
BCC to [email address]: chỉ ra địa chỉ email mà bạn muốn gửi bản sao ẩn danh đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bcc'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.