recipient
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recipient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật nhận được cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that receives or is given something.
Ví dụ Thực tế với 'Recipient'
-
"She was the recipient of the Nobel Peace Prize."
"Cô ấy là người nhận giải Nobel Hòa bình."
-
"The flood victims were grateful recipients of the aid."
"Các nạn nhân lũ lụt rất biết ơn vì đã nhận được sự viện trợ."
-
"He is the recipient of numerous awards for his scientific achievements."
"Ông ấy là người nhận nhiều giải thưởng cho những thành tựu khoa học của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recipient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recipient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recipient' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như 'receiver' hoặc 'getter'. Nó nhấn mạnh vào hành động nhận một cách chính thức hoặc có chủ đích, thường là một món quà, giải thưởng, thông báo, hoặc thông tin. 'Recipient' cũng có thể chỉ một người nhận điều gì đó không mong muốn, như sự chỉ trích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recipient of' được dùng để chỉ người nhận một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'recipient of an award'). 'Recipient for' được dùng để chỉ người nhận được chỉ định cho một mục đích cụ thể nào đó (ví dụ: 'recipient for a transplant').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recipient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.