(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recipient
B2

recipient

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nhận người thụ hưởng bên nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recipient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật nhận được cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that receives or is given something.

Ví dụ Thực tế với 'Recipient'

  • "She was the recipient of the Nobel Peace Prize."

    "Cô ấy là người nhận giải Nobel Hòa bình."

  • "The flood victims were grateful recipients of the aid."

    "Các nạn nhân lũ lụt rất biết ơn vì đã nhận được sự viện trợ."

  • "He is the recipient of numerous awards for his scientific achievements."

    "Ông ấy là người nhận nhiều giải thưởng cho những thành tựu khoa học của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recipient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

donor(người cho)
giver(người tặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Recipient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recipient' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ như 'receiver' hoặc 'getter'. Nó nhấn mạnh vào hành động nhận một cách chính thức hoặc có chủ đích, thường là một món quà, giải thưởng, thông báo, hoặc thông tin. 'Recipient' cũng có thể chỉ một người nhận điều gì đó không mong muốn, như sự chỉ trích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Recipient of' được dùng để chỉ người nhận một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'recipient of an award'). 'Recipient for' được dùng để chỉ người nhận được chỉ định cho một mục đích cụ thể nào đó (ví dụ: 'recipient for a transplant').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recipient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)