(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowing
B2

knowing

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết sự nhận thức ánh mắt hiểu ý biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết hoặc nhận thức; trạng thái biết.

Definition (English Meaning)

Understanding or awareness; the state of knowing.

Ví dụ Thực tế với 'Knowing'

  • "Knowing the risks involved, he still decided to proceed."

    "Biết những rủi ro liên quan, anh ấy vẫn quyết định tiếp tục."

  • "Knowing is half the battle."

    "Biết là đã thắng một nửa trận chiến."

  • "He had a knowing smile on his face."

    "Anh ta có một nụ cười đầy ẩn ý trên khuôn mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowing (danh động từ)
  • Verb: know (động từ - dạng V-ing)
  • Adjective: không phổ biến
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Knowing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'knowing' được sử dụng như một danh động từ, nó thường đề cập đến quá trình nhận thức hoặc hiểu một điều gì đó. Nó có thể ám chỉ việc có kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể, hoặc khả năng phân biệt và nhận ra điều gì đó. Khác với danh từ 'knowledge' (kiến thức) chỉ tập hợp các thông tin, 'knowing' nhấn mạnh quá trình có được và sử dụng kiến thức đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

knowing *about* something: có kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề. knowing *of* something: nhận thức hoặc biết về sự tồn tại của một điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowing'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To know her is to love her.
Biết cô ấy là yêu cô ấy.
Phủ định
It's better not to know the truth sometimes.
Đôi khi tốt hơn là không biết sự thật.
Nghi vấn
Do you want to know the answer?
Bạn có muốn biết câu trả lời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)