knowing
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hiểu biết hoặc nhận thức; trạng thái biết.
Definition (English Meaning)
Understanding or awareness; the state of knowing.
Ví dụ Thực tế với 'Knowing'
-
"Knowing the risks involved, he still decided to proceed."
"Biết những rủi ro liên quan, anh ấy vẫn quyết định tiếp tục."
-
"Knowing is half the battle."
"Biết là đã thắng một nửa trận chiến."
-
"He had a knowing smile on his face."
"Anh ta có một nụ cười đầy ẩn ý trên khuôn mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knowing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowing (danh động từ)
- Verb: know (động từ - dạng V-ing)
- Adjective: không phổ biến
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knowing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'knowing' được sử dụng như một danh động từ, nó thường đề cập đến quá trình nhận thức hoặc hiểu một điều gì đó. Nó có thể ám chỉ việc có kiến thức hoặc thông tin về một chủ đề cụ thể, hoặc khả năng phân biệt và nhận ra điều gì đó. Khác với danh từ 'knowledge' (kiến thức) chỉ tập hợp các thông tin, 'knowing' nhấn mạnh quá trình có được và sử dụng kiến thức đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
knowing *about* something: có kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề. knowing *of* something: nhận thức hoặc biết về sự tồn tại của một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowing'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To know her is to love her.
|
Biết cô ấy là yêu cô ấy. |
| Phủ định |
It's better not to know the truth sometimes.
|
Đôi khi tốt hơn là không biết sự thật. |
| Nghi vấn |
Do you want to know the answer?
|
Bạn có muốn biết câu trả lời không? |