(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be compelled
C1

be compelled

verb (passive)

Nghĩa tiếng Việt

bị ép buộc bị bắt buộc bị thôi thúc cảm thấy buộc phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be compelled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ép buộc hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To be forced or obliged to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Be compelled'

  • "He felt compelled to report the incident to the police."

    "Anh ấy cảm thấy bị thôi thúc phải báo cáo vụ việc cho cảnh sát."

  • "She felt compelled to speak out against the injustice."

    "Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải lên tiếng chống lại sự bất công."

  • "The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict."

    "Bằng chứng buộc bồi thẩm đoàn phải đưa ra phán quyết có tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be compelled'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be forced(bị ép buộc)
be obliged(bị bắt buộc)
be required(bị yêu cầu)
be necessitated(bị đòi hỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

be free(tự do)
be at liberty(được tự do)
be unconstrained(không bị gò bó)

Từ liên quan (Related Words)

obligation(nghĩa vụ)
necessity(sự cần thiết)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Be compelled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'be compelled' nhấn mạnh sự thiếu tự do lựa chọn và sự tồn tại của một áp lực mạnh mẽ từ bên ngoài hoặc bên trong khiến ai đó hành động. Nó thường ám chỉ một nghĩa vụ, trách nhiệm đạo đức, hoặc một tình huống cấp bách. So với 'be forced', 'be compelled' mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn đạt trang trọng. 'Be obligated' mang nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh khía cạnh nghĩa vụ pháp lý hoặc đạo đức hơn là áp lực đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' được sử dụng để chỉ hành động hoặc mục tiêu mà người đó bị ép buộc phải thực hiện. Ví dụ: 'He was compelled to resign.' (Anh ấy bị ép buộc phải từ chức.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be compelled'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is compelling, the jury will have to reach a verdict.
Nếu bằng chứng thuyết phục, bồi thẩm đoàn sẽ phải đưa ra phán quyết.
Phủ định
If you don't compel him to study, he will likely fail the exam.
Nếu bạn không ép buộc anh ấy học, anh ấy có thể sẽ trượt kỳ thi.
Nghi vấn
Will he be compelled to resign if the scandal worsens?
Liệu anh ấy có bị buộc phải từ chức nếu vụ bê bối trở nên tồi tệ hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)