be unconstrained
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be unconstrained'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hạn chế hoặc giới hạn theo bất kỳ cách nào.
Definition (English Meaning)
Not restricted or limited in any way.
Ví dụ Thực tế với 'Be unconstrained'
-
"The artist felt unconstrained by traditional techniques and experimented with new forms."
"Nghệ sĩ cảm thấy không bị gò bó bởi các kỹ thuật truyền thống và thử nghiệm với các hình thức mới."
-
"The company's growth was unconstrained by a lack of funding."
"Sự tăng trưởng của công ty không bị hạn chế bởi việc thiếu vốn."
-
"The children played unconstrained in the open field."
"Những đứa trẻ chơi đùa thoải mái trên cánh đồng rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be unconstrained'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unconstrained
- Adverb: unconstrainedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be unconstrained'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả hành động, suy nghĩ, hoặc sự phát triển không bị cản trở bởi các quy tắc, luật lệ, hoặc các yếu tố bên ngoài. Thể hiện sự tự do, thoải mái và không gò bó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Unconstrained by" được sử dụng để chỉ ra điều gì hoặc ai không hạn chế hoặc ảnh hưởng đến đối tượng đang được mô tả. Ví dụ: "Unconstrained by financial worries" (Không bị hạn chế bởi những lo lắng về tài chính).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be unconstrained'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.