be duty-bound
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be duty-bound'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy có trách nhiệm đạo đức hoặc pháp lý phải làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Feeling that you have a moral or legal responsibility to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Be duty-bound'
-
"As a doctor, he felt duty-bound to help anyone in need."
"Là một bác sĩ, anh ấy cảm thấy có trách nhiệm giúp đỡ bất kỳ ai cần đến."
-
"She felt duty-bound to tell the truth, even if it was painful."
"Cô ấy cảm thấy có trách nhiệm phải nói sự thật, ngay cả khi nó gây đau đớn."
-
"He was duty-bound by his oath to protect the country."
"Anh ấy có trách nhiệm theo lời thề của mình để bảo vệ đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be duty-bound'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bind
- Adjective: duty-bound
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be duty-bound'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến một nghĩa vụ mạnh mẽ, thường là một nghĩa vụ được xem là thiêng liêng hoặc quan trọng. Nó vượt xa việc chỉ đơn giản 'phải' làm điều gì đó; nó hàm ý một cam kết sâu sắc và ý thức về trách nhiệm đạo đức. Cần phân biệt với 'obliged' (bị bắt buộc), có thể xuất phát từ các yếu tố bên ngoài (ví dụ: hợp đồng) trong khi 'duty-bound' xuất phát từ niềm tin nội tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người đó cảm thấy có trách nhiệm phải thực hiện. Ví dụ: 'He felt duty-bound to report the corruption.' (Anh ấy cảm thấy có trách nhiệm phải báo cáo vụ tham nhũng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be duty-bound'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.