(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compelled
C1

compelled

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị ép buộc bị bắt buộc bị thôi thúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compelled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ép buộc hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Forced or obliged to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Compelled'

  • "She felt compelled to report the incident."

    "Cô ấy cảm thấy bị thôi thúc phải báo cáo sự việc."

  • "The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict."

    "Bằng chứng buộc bồi thẩm đoàn phải đưa ra phán quyết có tội."

  • "He felt compelled to speak out against the injustice."

    "Anh cảm thấy bị thôi thúc lên tiếng chống lại sự bất công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compelled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compel
  • Adjective: compelled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obliged(bắt buộc)
forced(ép buộc)
required(yêu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

disinclined(không muốn)
unwilling(không sẵn lòng)

Từ liên quan (Related Words)

motivation(động lực)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Compelled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compelled' thường được dùng để mô tả cảm giác hoặc hành động do một yếu tố bên ngoài hoặc bên trong mạnh mẽ thúc đẩy. Nó khác với 'forced' ở chỗ 'compelled' thường mang sắc thái tự nguyện hơn một chút, mặc dù vẫn có yếu tố áp lực. Ví dụ, 'He felt compelled to help' ngụ ý rằng anh ta cảm thấy một thôi thúc mạnh mẽ để giúp đỡ, có thể là do đạo đức, lòng trắc ẩn, hoặc một lý do cá nhân nào đó. Trong khi đó, 'He was forced to help' chỉ đơn giản là anh ta bị bắt buộc phải giúp đỡ, không nhất thiết phải có bất kỳ cảm xúc hay động lực nào khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by to

'+ by': Được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự ép buộc (ví dụ: 'compelled by circumstances'). '+ to': Được dùng để chỉ hành động bị ép buộc phải thực hiện (ví dụ: 'compelled to resign').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compelled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)