be free from debt
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be free from debt'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã trả hết nợ và không còn nợ tiền nữa.
Definition (English Meaning)
To have paid off all debts and no longer owe money.
Ví dụ Thực tế với 'Be free from debt'
-
"After years of hard work, they were finally free from debt."
"Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng họ đã thoát khỏi nợ nần."
-
"The company is working hard to be free from debt by the end of the year."
"Công ty đang làm việc chăm chỉ để thoát khỏi nợ nần vào cuối năm nay."
-
"Being free from debt allows you to pursue your dreams without financial constraints."
"Việc không nợ nần cho phép bạn theo đuổi ước mơ của mình mà không bị ràng buộc về tài chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be free from debt'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: free
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be free from debt'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tài chính khi một người hoặc tổ chức không còn bất kỳ khoản nợ nào. Nó nhấn mạnh sự giải thoát khỏi gánh nặng tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc của sự giải thoát. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng người đó được giải thoát khỏi nợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be free from debt'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been free from debt since she got a better job.
|
Cô ấy đã thoát khỏi nợ nần kể từ khi cô ấy có một công việc tốt hơn. |
| Phủ định |
They haven't been free from debt yet, despite their efforts.
|
Họ vẫn chưa thoát khỏi nợ nần, mặc dù đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Has he been free from debt since he sold his old car?
|
Anh ấy đã thoát khỏi nợ nần kể từ khi bán chiếc xe cũ của mình chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were free from debt now.
|
Tôi ước tôi được tự do khỏi nợ nần ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If only I hadn't spent so much money; I wish I were free from debt.
|
Giá mà tôi không tiêu quá nhiều tiền; Tôi ước tôi được tự do khỏi nợ nần. |
| Nghi vấn |
I wish I could be free from debt this year; do you think it's possible?
|
Tôi ước tôi có thể thoát khỏi nợ nần trong năm nay; bạn có nghĩ điều đó là có thể không? |