(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be inclined to
B2

be inclined to

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

có khuynh hướng có vẻ như dễ có khả năng sẵn lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be inclined to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khuynh hướng làm gì; có khả năng làm gì.

Definition (English Meaning)

To have a tendency to do something; to be likely to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Be inclined to'

  • "I'm inclined to agree with you."

    "Tôi có khuynh hướng đồng ý với bạn."

  • "She is inclined to be critical."

    "Cô ấy có khuynh hướng hay chỉ trích."

  • "He's inclined to accept their offer."

    "Anh ấy có vẻ sẽ chấp nhận lời đề nghị của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be inclined to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: incline (v)
  • Adjective: inclined (adj)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tend to(có xu hướng)
be likely to(có khả năng)
be prone to(dễ bị, có khuynh hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

be reluctant to(miễn cưỡng làm gì)
be unwilling to(không sẵn lòng làm gì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Be inclined to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này diễn tả một xu hướng, sở thích hoặc sự sẵn lòng làm một việc gì đó. Nó thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'want to' (muốn) hoặc 'need to' (cần). 'Be inclined to' thường đi kèm với một động từ nguyên thể (to + verb). Nên cẩn thận phân biệt với việc 'incline' như một động từ độc lập (nghiêng, dốc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be inclined to'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is inclined to agree with their proposal.
Cô ấy có khuynh hướng đồng ý với đề xuất của họ.
Phủ định
I am not inclined to believe his story.
Tôi không có khuynh hướng tin vào câu chuyện của anh ta.
Nghi vấn
Are you inclined to accept the new job offer?
Bạn có khuynh hướng chấp nhận lời mời làm việc mới không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If children watch too much TV, they are inclined to have shorter attention spans.
Nếu trẻ em xem TV quá nhiều, chúng có xu hướng có thời gian tập trung ngắn hơn.
Phủ định
When I feel unwell, I am not inclined to eat heavy meals.
Khi tôi cảm thấy không khỏe, tôi không có xu hướng ăn những bữa ăn nặng.
Nghi vấn
If people are polite, are they inclined to receive better service?
Nếu mọi người lịch sự, họ có xu hướng nhận được dịch vụ tốt hơn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to be inclined to agree with him, but not anymore.
Tôi đã từng có xu hướng đồng ý với anh ấy, nhưng bây giờ thì không.
Phủ định
She didn't use to be inclined to work overtime.
Cô ấy đã từng không có xu hướng làm thêm giờ.
Nghi vấn
Did you use to be inclined to believe in ghosts?
Bạn đã từng có xu hướng tin vào ma quỷ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)