be inclined to
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be inclined to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng làm gì; có khả năng làm gì.
Definition (English Meaning)
To have a tendency to do something; to be likely to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Be inclined to'
-
"I'm inclined to agree with you."
"Tôi có khuynh hướng đồng ý với bạn."
-
"She is inclined to be critical."
"Cô ấy có khuynh hướng hay chỉ trích."
-
"He's inclined to accept their offer."
"Anh ấy có vẻ sẽ chấp nhận lời đề nghị của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be inclined to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: incline (v)
- Adjective: inclined (adj)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be inclined to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả một xu hướng, sở thích hoặc sự sẵn lòng làm một việc gì đó. Nó thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'want to' (muốn) hoặc 'need to' (cần). 'Be inclined to' thường đi kèm với một động từ nguyên thể (to + verb). Nên cẩn thận phân biệt với việc 'incline' như một động từ độc lập (nghiêng, dốc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be inclined to'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is inclined to agree with their proposal.
|
Cô ấy có khuynh hướng đồng ý với đề xuất của họ. |
| Phủ định |
I am not inclined to believe his story.
|
Tôi không có khuynh hướng tin vào câu chuyện của anh ta. |
| Nghi vấn |
Are you inclined to accept the new job offer?
|
Bạn có khuynh hướng chấp nhận lời mời làm việc mới không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If children watch too much TV, they are inclined to have shorter attention spans.
|
Nếu trẻ em xem TV quá nhiều, chúng có xu hướng có thời gian tập trung ngắn hơn. |
| Phủ định |
When I feel unwell, I am not inclined to eat heavy meals.
|
Khi tôi cảm thấy không khỏe, tôi không có xu hướng ăn những bữa ăn nặng. |
| Nghi vấn |
If people are polite, are they inclined to receive better service?
|
Nếu mọi người lịch sự, họ có xu hướng nhận được dịch vụ tốt hơn không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to be inclined to agree with him, but not anymore.
|
Tôi đã từng có xu hướng đồng ý với anh ấy, nhưng bây giờ thì không. |
| Phủ định |
She didn't use to be inclined to work overtime.
|
Cô ấy đã từng không có xu hướng làm thêm giờ. |
| Nghi vấn |
Did you use to be inclined to believe in ghosts?
|
Bạn đã từng có xu hướng tin vào ma quỷ phải không? |