(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tendency
B2

tendency

noun

Nghĩa tiếng Việt

khuynh hướng xu hướng chiều hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng, thói quen

Definition (English Meaning)

a likelihood of behaving in a certain way or of doing a certain thing

Ví dụ Thực tế với 'Tendency'

  • "He has a tendency to exaggerate."

    "Anh ấy có khuynh hướng phóng đại."

  • "There is a growing tendency towards early retirement."

    "Có một xu hướng ngày càng tăng về việc nghỉ hưu sớm."

  • "This material has a tendency to shrink when washed."

    "Vật liệu này có xu hướng co lại khi giặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tendency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tendency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
trend(xu thế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Tendency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tendency' chỉ một khả năng hoặc khuynh hướng tự nhiên của một người hoặc vật thể hướng tới một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể nào đó. Nó không phải là một quy tắc bất biến, mà là một sự nghiêng về một hướng nhất định. Khác với 'habit' (thói quen) vốn là một hành động lặp đi lặp lại một cách có ý thức hoặc vô thức, 'tendency' mang tính bẩm sinh hoặc hình thành một cách tự nhiên hơn. So với 'trend' (xu thế), 'tendency' mang tính cá nhân hoặc nội tại hơn, trong khi 'trend' chỉ một xu hướng phổ biến trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards for

'tendency to' được dùng để chỉ xu hướng làm gì đó (ví dụ: a tendency to procrastinate). 'tendency towards' được dùng để chỉ xu hướng hướng tới một trạng thái hoặc hành động cụ thể (ví dụ: a tendency towards isolation). 'tendency for' được dùng để chỉ xu hướng cho một điều gì đó xảy ra (ví dụ: a tendency for prices to rise).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendency'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a tendency to interrupt, which annoys her colleagues.
Cô ấy có xu hướng ngắt lời, điều này làm phiền đồng nghiệp của cô ấy.
Phủ định
He doesn't have a tendency to procrastinate, which is why he always meets deadlines.
Anh ấy không có xu hướng trì hoãn, đó là lý do tại sao anh ấy luôn hoàn thành thời hạn.
Nghi vấn
Is there a tendency towards increased screen time, which concerns many parents?
Có xu hướng tăng thời gian sử dụng màn hình hay không, điều này khiến nhiều bậc cha mẹ lo lắng?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having a tendency to procrastinate can be detrimental to your productivity.
Có xu hướng trì hoãn có thể gây bất lợi cho năng suất của bạn.
Phủ định
She doesn't appreciate having a tendency to overthink every situation.
Cô ấy không thích việc có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi tình huống.
Nghi vấn
Do you mind having a tendency to rely on others for help?
Bạn có phiền khi có xu hướng dựa vào người khác để được giúp đỡ không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a tendency to procrastinate.
Anh ấy có xu hướng trì hoãn.
Phủ định
She doesn't have a tendency to complain.
Cô ấy không có xu hướng phàn nàn.
Nghi vấn
Does he have a tendency to interrupt?
Anh ấy có xu hướng ngắt lời không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a tendency to interrupt people.
Anh ấy có xu hướng ngắt lời người khác.
Phủ định
She doesn't have a tendency to complain about things.
Cô ấy không có xu hướng phàn nàn về mọi thứ.
Nghi vấn
Does he have a tendency to procrastinate?
Anh ấy có xu hướng trì hoãn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had recognized the market's tendency toward online shopping earlier, they would have avoided significant losses.
Nếu công ty nhận ra xu hướng của thị trường đối với mua sắm trực tuyến sớm hơn, họ đã có thể tránh được những tổn thất đáng kể.
Phủ định
If he hadn't had a tendency to procrastinate, he would have finished the project on time.
Nếu anh ấy không có xu hướng trì hoãn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.
Nghi vấn
Would we have invested in that startup if we had known about its tendency to take excessive risks?
Chúng ta có nên đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó không nếu chúng ta biết về xu hướng chấp nhận rủi ro quá mức của nó?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a tendency to interrupt people.
Cô ấy có xu hướng ngắt lời người khác.
Phủ định
Why doesn't he have a tendency to save money?
Tại sao anh ấy không có xu hướng tiết kiệm tiền?
Nghi vấn
What tendency does he have when he's stressed?
Anh ấy có xu hướng gì khi bị căng thẳng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a tendency to exaggerate.
Anh ấy có xu hướng phóng đại.
Phủ định
Doesn't she have a tendency to be late?
Cô ấy không có xu hướng đến muộn sao?
Nghi vấn
Do they have a tendency to argue?
Họ có xu hướng tranh cãi không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been studying the tendency of the climate to shift dramatically for decades.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu xu hướng khí hậu thay đổi mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
I haven't been noticing a tendency for him to be late recently.
Gần đây tôi không nhận thấy xu hướng anh ấy đến muộn.
Nghi vấn
Has she been showing a tendency to procrastinate more lately?
Gần đây cô ấy có xu hướng trì hoãn nhiều hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)