tendency
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tendency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng, thói quen
Definition (English Meaning)
a likelihood of behaving in a certain way or of doing a certain thing
Ví dụ Thực tế với 'Tendency'
-
"He has a tendency to exaggerate."
"Anh ấy có khuynh hướng phóng đại."
-
"There is a growing tendency towards early retirement."
"Có một xu hướng ngày càng tăng về việc nghỉ hưu sớm."
-
"This material has a tendency to shrink when washed."
"Vật liệu này có xu hướng co lại khi giặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tendency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tendency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tendency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tendency' chỉ một khả năng hoặc khuynh hướng tự nhiên của một người hoặc vật thể hướng tới một hành động, trạng thái hoặc đặc điểm cụ thể nào đó. Nó không phải là một quy tắc bất biến, mà là một sự nghiêng về một hướng nhất định. Khác với 'habit' (thói quen) vốn là một hành động lặp đi lặp lại một cách có ý thức hoặc vô thức, 'tendency' mang tính bẩm sinh hoặc hình thành một cách tự nhiên hơn. So với 'trend' (xu thế), 'tendency' mang tính cá nhân hoặc nội tại hơn, trong khi 'trend' chỉ một xu hướng phổ biến trong một cộng đồng hoặc lĩnh vực rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tendency to' được dùng để chỉ xu hướng làm gì đó (ví dụ: a tendency to procrastinate). 'tendency towards' được dùng để chỉ xu hướng hướng tới một trạng thái hoặc hành động cụ thể (ví dụ: a tendency towards isolation). 'tendency for' được dùng để chỉ xu hướng cho một điều gì đó xảy ra (ví dụ: a tendency for prices to rise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tendency'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a tendency to interrupt, which annoys her colleagues.
|
Cô ấy có xu hướng ngắt lời, điều này làm phiền đồng nghiệp của cô ấy. |
| Phủ định |
He doesn't have a tendency to procrastinate, which is why he always meets deadlines.
|
Anh ấy không có xu hướng trì hoãn, đó là lý do tại sao anh ấy luôn hoàn thành thời hạn. |
| Nghi vấn |
Is there a tendency towards increased screen time, which concerns many parents?
|
Có xu hướng tăng thời gian sử dụng màn hình hay không, điều này khiến nhiều bậc cha mẹ lo lắng? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a tendency to procrastinate can be detrimental to your productivity.
|
Có xu hướng trì hoãn có thể gây bất lợi cho năng suất của bạn. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate having a tendency to overthink every situation.
|
Cô ấy không thích việc có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi tình huống. |
| Nghi vấn |
Do you mind having a tendency to rely on others for help?
|
Bạn có phiền khi có xu hướng dựa vào người khác để được giúp đỡ không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a tendency to procrastinate.
|
Anh ấy có xu hướng trì hoãn. |
| Phủ định |
She doesn't have a tendency to complain.
|
Cô ấy không có xu hướng phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Does he have a tendency to interrupt?
|
Anh ấy có xu hướng ngắt lời không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a tendency to interrupt people.
|
Anh ấy có xu hướng ngắt lời người khác. |
| Phủ định |
She doesn't have a tendency to complain about things.
|
Cô ấy không có xu hướng phàn nàn về mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Does he have a tendency to procrastinate?
|
Anh ấy có xu hướng trì hoãn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had recognized the market's tendency toward online shopping earlier, they would have avoided significant losses.
|
Nếu công ty nhận ra xu hướng của thị trường đối với mua sắm trực tuyến sớm hơn, họ đã có thể tránh được những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
If he hadn't had a tendency to procrastinate, he would have finished the project on time.
|
Nếu anh ấy không có xu hướng trì hoãn, anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would we have invested in that startup if we had known about its tendency to take excessive risks?
|
Chúng ta có nên đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó không nếu chúng ta biết về xu hướng chấp nhận rủi ro quá mức của nó? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a tendency to interrupt people.
|
Cô ấy có xu hướng ngắt lời người khác. |
| Phủ định |
Why doesn't he have a tendency to save money?
|
Tại sao anh ấy không có xu hướng tiết kiệm tiền? |
| Nghi vấn |
What tendency does he have when he's stressed?
|
Anh ấy có xu hướng gì khi bị căng thẳng? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a tendency to exaggerate.
|
Anh ấy có xu hướng phóng đại. |
| Phủ định |
Doesn't she have a tendency to be late?
|
Cô ấy không có xu hướng đến muộn sao? |
| Nghi vấn |
Do they have a tendency to argue?
|
Họ có xu hướng tranh cãi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have been studying the tendency of the climate to shift dramatically for decades.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu xu hướng khí hậu thay đổi mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
I haven't been noticing a tendency for him to be late recently.
|
Gần đây tôi không nhận thấy xu hướng anh ấy đến muộn. |
| Nghi vấn |
Has she been showing a tendency to procrastinate more lately?
|
Gần đây cô ấy có xu hướng trì hoãn nhiều hơn không? |