beacon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beacon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngọn lửa hoặc ánh sáng được đặt ở vị trí cao hoặc nổi bật như một lời cảnh báo, tín hiệu hoặc để ăn mừng.
Definition (English Meaning)
A fire or light set up in a high or prominent position as a warning, signal, or celebration.
Ví dụ Thực tế với 'Beacon'
-
"The lighthouse served as a beacon for ships approaching the harbor."
"Ngọn hải đăng đóng vai trò là tín hiệu dẫn đường cho tàu thuyền tiếp cận bến cảng."
-
"She was a beacon of hope for the refugees."
"Cô ấy là một ngọn hải đăng hy vọng cho những người tị nạn."
-
"Emergency beacons are used to locate downed aircraft."
"Các beacon khẩn cấp được sử dụng để xác định vị trí máy bay bị rơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beacon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beacon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beacon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beacon' thường mang ý nghĩa chỉ dẫn, dẫn đường trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Về nghĩa đen, nó có thể là một ngọn hải đăng giúp tàu thuyền định hướng. Về nghĩa bóng, nó có thể là một người hoặc một điều gì đó đóng vai trò là nguồn cảm hứng, hướng dẫn hoặc hy vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'of', 'beacon of' biểu thị nguồn gốc hoặc bản chất của ánh sáng hoặc sự hướng dẫn. Ví dụ: 'beacon of hope' (ngọn hải đăng của hy vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beacon'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To use a beacon is to provide guidance in the dark.
|
Sử dụng một đèn hiệu là để cung cấp sự hướng dẫn trong bóng tối. |
| Phủ định |
It's important not to ignore the beacon when navigating at night.
|
Điều quan trọng là không bỏ qua đèn hiệu khi điều hướng vào ban đêm. |
| Nghi vấn |
Why do sailors need to rely on a beacon for navigation?
|
Tại sao các thủy thủ cần dựa vào đèn hiệu để điều hướng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lighthouse keeper maintains the beacon.
|
Người giữ hải đăng bảo trì đèn hiệu. |
| Phủ định |
The ship did not see the beacon in the fog.
|
Con tàu đã không nhìn thấy đèn hiệu trong sương mù. |
| Nghi vấn |
Does the beacon guide ships safely into the harbor?
|
Đèn hiệu có hướng dẫn tàu thuyền vào bến cảng an toàn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lighthouse will be a beacon of hope for the lost sailors.
|
Ngọn hải đăng sẽ là ngọn hải đăng hy vọng cho những thủy thủ bị lạc. |
| Phủ định |
Without proper maintenance, the beacon will not shine brightly.
|
Nếu không được bảo trì đúng cách, ngọn hải đăng sẽ không chiếu sáng rực rỡ. |
| Nghi vấn |
Will the beacon guide the ships safely through the storm?
|
Liệu ngọn hải đăng có dẫn đường an toàn cho những con tàu vượt qua cơn bão không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lighthouse has been a beacon of hope for sailors for centuries.
|
Ngọn hải đăng đã là một ngọn hải đăng hy vọng cho các thủy thủ trong nhiều thế kỷ. |
| Phủ định |
The city has not been a beacon of innovation in recent years.
|
Thành phố đã không phải là một ngọn hải đăng của sự đổi mới trong những năm gần đây. |
| Nghi vấn |
Has this project been a beacon of success for the company?
|
Dự án này có phải là một ngọn hải đăng thành công cho công ty không? |