transmitter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị truyền tín hiệu, đặc biệt là tín hiệu vô tuyến.
Definition (English Meaning)
A device that transmits signals, especially radio signals.
Ví dụ Thực tế với 'Transmitter'
-
"The radio station uses a powerful transmitter to reach listeners across the region."
"Đài phát thanh sử dụng một máy phát mạnh mẽ để tiếp cận người nghe trên toàn khu vực."
-
"The transmitter malfunctioned, causing a disruption in communications."
"Máy phát bị trục trặc, gây ra sự gián đoạn trong liên lạc."
-
"The aircraft's emergency transmitter sends out a distress signal."
"Máy phát khẩn cấp của máy bay gửi đi tín hiệu cấp cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transmitter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transmitter được sử dụng để chỉ một thiết bị cụ thể có chức năng chính là phát đi tín hiệu. Cần phân biệt với 'receiver' (thiết bị thu) và 'transceiver' (thiết bị thu phát). Transmitter tập trung vào khía cạnh phát, trong khi transceiver bao gồm cả phát và thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí bên trong một hệ thống lớn hơn (e.g., 'The transmitter is in the satellite.'); ‘on’ thường được dùng để chỉ vị trí trên một đối tượng (e.g., 'The transmitter is on the roof.'); ‘for’ thường được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'This transmitter is for radio broadcasting.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmitter'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineer had properly calibrated the transmitter, the signal would have reached the satellite.
|
Nếu kỹ sư đã hiệu chỉnh bộ phát đúng cách, tín hiệu đã có thể đến được vệ tinh. |
| Phủ định |
If the transmitter had not malfunctioned, we wouldn't have lost contact with the team on Mars.
|
Nếu bộ phát không bị trục trặc, chúng ta đã không mất liên lạc với đội trên Sao Hỏa. |
| Nghi vấn |
Would the data have been successfully transmitted if they had replaced the faulty transmitter sooner?
|
Dữ liệu có được truyền thành công nếu họ đã thay thế bộ phát bị lỗi sớm hơn không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio station is using a new transmitter to improve its signal.
|
Đài phát thanh đang sử dụng một bộ phát mới để cải thiện tín hiệu của nó. |
| Phủ định |
The old transmitter isn't working, so we are using a backup.
|
Bộ phát cũ không hoạt động, vì vậy chúng tôi đang sử dụng một bản sao lưu. |
| Nghi vấn |
Is the transmitter broadcasting at the correct frequency?
|
Bộ phát có đang phát ở tần số chính xác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio transmitter's signal was very strong.
|
Tín hiệu của máy phát sóng radio rất mạnh. |
| Phủ định |
The satellite transmitter's power isn't sufficient to reach the ground station.
|
Công suất của máy phát vệ tinh không đủ để đến trạm mặt đất. |
| Nghi vấn |
Is the emergency transmitter's battery still charged?
|
Pin của máy phát khẩn cấp còn được sạc không? |