(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prominent
B2

prominent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nổi bật quan trọng dễ thấy có tiếng lừng danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prominent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng hoặc nổi tiếng; dễ thấy hoặc dễ nhận thấy.

Definition (English Meaning)

Important or famous; easily seen or noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Prominent'

  • "She is a prominent member of the community."

    "Cô ấy là một thành viên nổi bật của cộng đồng."

  • "The church tower is a prominent landmark."

    "Tháp nhà thờ là một địa danh nổi bật."

  • "He played a prominent role in the negotiations."

    "Anh ấy đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prominent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

famous(nổi tiếng)
important(quan trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Prominent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prominent' thường được sử dụng để mô tả người, vật, hoặc địa điểm nổi bật hoặc dễ nhận thấy do vị trí, tầm quan trọng, hoặc đặc điểm của chúng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'noticeable' hoặc 'visible'. 'Prominent' nhấn mạnh sự nổi bật về danh tiếng hoặc ảnh hưởng. So sánh với 'salient', 'prominent' thiên về sự dễ thấy hoặc quan trọng nói chung, trong khi 'salient' thường chỉ ra một đặc điểm nổi bật, dễ thấy và quan trọng trong một bối cảnh cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in among

'in' được dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò nổi bật trong một nhóm hoặc lĩnh vực nào đó (ví dụ: 'a prominent figure in politics'). 'Among' dùng để chỉ sự nổi bật giữa nhiều người hoặc vật (ví dụ: 'a prominent landmark among the other buildings').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prominent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)