(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beamed
B2

beamed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ của 'beam')

Nghĩa tiếng Việt

rạng rỡ tươi rói tỏa sáng chiếu sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'beam'. Mỉm cười rạng rỡ; phát ra tia sáng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'beam'. To smile radiantly; to emit rays of light.

Ví dụ Thực tế với 'Beamed'

  • "She beamed with pride as she watched her daughter graduate."

    "Cô ấy rạng rỡ niềm tự hào khi nhìn con gái tốt nghiệp."

  • "He beamed a smile at her."

    "Anh ấy nở một nụ cười rạng rỡ với cô ấy."

  • "The sun beamed down on the beach."

    "Mặt trời chiếu những tia nắng xuống bãi biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beamed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: beam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grinned(cười toe toét)
radiated(tỏa ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

frowned(cau mày)

Từ liên quan (Related Words)

glowed(tỏa sáng)
shone(chiếu sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Beamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng để diễn tả nụ cười, 'beamed' nhấn mạnh sự rạng rỡ, hạnh phúc và niềm vui thể hiện trên khuôn mặt. Nó thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy đặc biệt hài lòng hoặc tự hào. Khác với 'smiled', 'beamed' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, biểu thị một nụ cười tỏa nắng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beamed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)