(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ radiated
B2

radiated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tỏa ra phát ra lan tỏa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phát ra năng lượng hoặc các hạt dưới dạng sóng hoặc tia.

Definition (English Meaning)

Emitted energy or particles in the form of waves or rays.

Ví dụ Thực tế với 'Radiated'

  • "The metal radiated heat in the sun."

    "Kim loại tỏa nhiệt dưới ánh mặt trời."

  • "The sun radiated warmth."

    "Mặt trời tỏa ra hơi ấm."

  • "His happiness radiated to everyone around him."

    "Sự hạnh phúc của anh ấy lan tỏa đến mọi người xung quanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Radiated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorbed(hấp thụ)
contained(chứa đựng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Radiated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động phát ra một cái gì đó từ một nguồn, thường là năng lượng, nhiệt, ánh sáng, hoặc các hạt. 'Radiated' nhấn mạnh vào việc phát ra đã xảy ra. Khi nói về cảm xúc, nó có nghĩa là thể hiện một cách rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Radiated from' chỉ nguồn gốc của năng lượng hoặc tia phát ra. Ví dụ: 'Heat radiated from the fire.' (Nhiệt tỏa ra từ ngọn lửa.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)