radiated
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát ra năng lượng hoặc các hạt dưới dạng sóng hoặc tia.
Ví dụ Thực tế với 'Radiated'
-
"The metal radiated heat in the sun."
"Kim loại tỏa nhiệt dưới ánh mặt trời."
-
"The sun radiated warmth."
"Mặt trời tỏa ra hơi ấm."
-
"His happiness radiated to everyone around him."
"Sự hạnh phúc của anh ấy lan tỏa đến mọi người xung quanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: radiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radiated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động phát ra một cái gì đó từ một nguồn, thường là năng lượng, nhiệt, ánh sáng, hoặc các hạt. 'Radiated' nhấn mạnh vào việc phát ra đã xảy ra. Khi nói về cảm xúc, nó có nghĩa là thể hiện một cách rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Radiated from' chỉ nguồn gốc của năng lượng hoặc tia phát ra. Ví dụ: 'Heat radiated from the fire.' (Nhiệt tỏa ra từ ngọn lửa.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.