radiantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radiantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phát ra ánh sáng; rực rỡ.
Definition (English Meaning)
In a way that sends out light; brightly.
Ví dụ Thực tế với 'Radiantly'
-
"She smiled radiantly at her husband."
"Cô ấy mỉm cười rạng rỡ với chồng."
-
"The sun shone radiantly through the clouds."
"Mặt trời chiếu sáng rực rỡ xuyên qua những đám mây."
-
"She spoke radiantly of her new project."
"Cô ấy nói một cách hào hứng về dự án mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radiantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: radiantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Radiantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'radiantly' diễn tả cách thức một vật hoặc người phát ra ánh sáng hoặc thể hiện niềm vui, hạnh phúc một cách rực rỡ, chói lọi. Nó thường mang sắc thái tích cực, biểu thị vẻ đẹp, sự khỏe mạnh hoặc hạnh phúc tràn đầy. Khác với 'brightly' chỉ đơn thuần diễn tả độ sáng, 'radiantly' nhấn mạnh nguồn gốc của ánh sáng từ bên trong hoặc từ vẻ đẹp tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radiantly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the rain, the sun shone radiantly, illuminating the entire valley.
|
Sau cơn mưa, mặt trời chiếu sáng rực rỡ, chiếu sáng cả thung lũng. |
| Phủ định |
Despite her efforts, she didn't radiantly succeed, and she felt a bit disappointed.
|
Mặc dù đã nỗ lực, cô ấy đã không thành công rực rỡ, và cô ấy cảm thấy hơi thất vọng. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, did he radiantly perform, or did he simply meet expectations?
|
Xét hoàn cảnh, anh ấy đã thể hiện rực rỡ, hay chỉ đơn giản là đáp ứng được kỳ vọng? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced her speech more, she would radiate confidence when delivering it today.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập bài phát biểu của mình nhiều hơn, cô ấy sẽ rạng rỡ sự tự tin khi trình bày nó hôm nay. |
| Phủ định |
If he weren't so nervous, he wouldn't have radiantly celebrated his victory as if it were a surprise.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng, anh ấy đã không ăn mừng chiến thắng một cách rạng rỡ như thể đó là một bất ngờ. |
| Nghi vấn |
If they had won the lottery last year, would they radiantly be living in a mansion now?
|
Nếu họ đã trúng xổ số năm ngoái, liệu họ có đang sống một cách rạng rỡ trong một biệt thự bây giờ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stage was radiantly lit for the performance.
|
Sân khấu đã được chiếu sáng rực rỡ cho buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
The room was not radiantly decorated for the party.
|
Căn phòng không được trang trí rực rỡ cho bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Was the city radiantly illuminated during the festival?
|
Thành phố có được chiếu sáng rực rỡ trong suốt lễ hội không? |