beatification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beatification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuyên thánh; hành động tuyên bố một người đã chết là đáng kính và sống một cuộc đời thánh thiện, xứng đáng được tôn kính công khai ở một mức độ giới hạn. Đây là một bước trong quá trình phong thánh (canonization) trong Giáo hội Công giáo Rôma.
Definition (English Meaning)
A declaration by the Pope that a dead person lived a holy life and is worthy of limited public veneration; the act of declaring someone blessed.
Ví dụ Thực tế với 'Beatification'
-
"The beatification of Pope John Paul II was a significant event for Catholics worldwide."
"Lễ tuyên chân phước cho Giáo hoàng John Paul II là một sự kiện quan trọng đối với những người Công giáo trên toàn thế giới."
-
"The Vatican announced the beatification of Mother Teresa."
"Vatican đã công bố lễ tuyên chân phước cho Mẹ Teresa."
-
"Beatification is a step towards becoming a saint."
"Tuyên chân phước là một bước tiến tới việc trở thành một vị thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beatification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beatification
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beatification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Beatification là một bước quan trọng trong tiến trình phong thánh. Người được tuyên chân phước được gọi là 'Blessed'. Sự tôn kính công khai đối với Chân phước bị giới hạn ở một khu vực hoặc nhóm người nhất định, khác với Thánh, được tôn kính trên toàn Giáo hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
beatification *for* miracles: Tuyên chân phước vì các phép lạ đã thực hiện. beatification *of* a person: Tuyên chân phước cho một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beatification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.