veneration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veneration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tôn kính sâu sắc; sự sùng kính.
Definition (English Meaning)
Great respect; reverence.
Ví dụ Thực tế với 'Veneration'
-
"The veneration of saints is a common practice in many religions."
"Sự tôn kính các vị thánh là một thông lệ phổ biến trong nhiều tôn giáo."
-
"His veneration for the poet was well known."
"Sự tôn kính của anh ấy đối với nhà thơ được nhiều người biết đến."
-
"The ancient Greeks held the gods in deep veneration."
"Người Hy Lạp cổ đại tôn kính các vị thần một cách sâu sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veneration'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veneration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Veneration thường mang ý nghĩa tôn trọng và ngưỡng mộ một cách trang trọng và thành kính, thường dành cho những người lớn tuổi, những nhân vật lịch sử quan trọng, các vị thánh, hoặc những điều thiêng liêng. Khác với 'respect' (tôn trọng) ở mức độ thông thường, 'veneration' chứa đựng sự ngưỡng mộ và kính trọng sâu sắc hơn nhiều. So với 'worship' (thờ cúng), 'veneration' không nhất thiết bao hàm việc coi đối tượng là thần thánh, mà tập trung vào phẩm chất đáng kính trọng của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Veneration for' được sử dụng khi nhấn mạnh hành động tôn kính hướng tới một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'veneration for elders'. 'Veneration of' thường được dùng để chỉ phẩm chất, đặc điểm được tôn kính. Ví dụ: 'veneration of knowledge'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veneration'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a society venerates its elders, it usually preserves its traditions.
|
Nếu một xã hội tôn kính người lớn tuổi, nó thường bảo tồn các truyền thống của mình. |
| Phủ định |
When a culture doesn't venerate knowledge, it doesn't usually progress quickly.
|
Khi một nền văn hóa không tôn trọng kiến thức, nó thường không tiến bộ nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If someone venerates a religious figure, do they often follow their teachings?
|
Nếu ai đó tôn kính một nhân vật tôn giáo, họ có thường tuân theo những lời dạy của người đó không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Venerate the elders in your community.
|
Hãy tôn kính những người lớn tuổi trong cộng đồng của bạn. |
| Phủ định |
Do not venerate false idols.
|
Đừng tôn thờ những thần tượng giả. |
| Nghi vấn |
Do venerate the historical figures who fought for our freedom.
|
Hãy tôn kính những nhân vật lịch sử đã chiến đấu cho tự do của chúng ta. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers will be venerating the ancient tree during the annual ceremony next week.
|
Dân làng sẽ tôn kính cây cổ thụ trong buổi lễ hàng năm vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be venerating him as a hero if his actions cause harm to the environment.
|
Họ sẽ không tôn kính anh ta như một người hùng nếu hành động của anh ta gây hại cho môi trường. |
| Nghi vấn |
Will future generations be venerating these leaders for their contributions to world peace?
|
Liệu các thế hệ tương lai có tôn kính những nhà lãnh đạo này vì những đóng góp của họ cho hòa bình thế giới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers were venerating the ancient tree, offering flowers and prayers.
|
Dân làng đang tôn kính cây cổ thụ, dâng hoa và cầu nguyện. |
| Phủ định |
He wasn't venerating the relics; he was just taking photos.
|
Anh ấy không tôn kính các di tích; anh ấy chỉ đang chụp ảnh. |
| Nghi vấn |
Were they venerating the emperor's ancestor when we arrived?
|
Họ có đang tôn kính tổ tiên của hoàng đế khi chúng ta đến không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers have venerated that ancient tree for centuries.
|
Dân làng đã tôn kính cái cây cổ thụ đó hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
She has not venerated him as a hero, despite his achievements.
|
Cô ấy đã không tôn kính anh ấy như một người hùng, mặc dù anh ấy có những thành tựu. |
| Nghi vấn |
Have you ever venerated a religious figure?
|
Bạn đã bao giờ tôn kính một nhân vật tôn giáo nào chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community venerates her for her tireless work.
|
Cộng đồng tôn kính cô ấy vì công việc không mệt mỏi của cô ấy. |
| Phủ định |
He does not venerate the old traditions.
|
Anh ấy không tôn kính những truyền thống cũ. |
| Nghi vấn |
Do they venerate their ancestors?
|
Họ có tôn kính tổ tiên của họ không? |