canon law
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canon law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống luật lệ và quy định được tạo ra hoặc chấp nhận bởi thẩm quyền giáo hội để quản lý một tổ chức Cơ đốc giáo và các thành viên của tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
The body of laws and regulations made by or adopted by ecclesiastical authority for the government of a Christian organization and its members.
Ví dụ Thực tế với 'Canon law'
-
"The annulment of their marriage was granted according to canon law."
"Việc hủy bỏ cuộc hôn nhân của họ đã được chấp thuận theo luật canon."
-
"Canon law dictates the process for selecting a new bishop."
"Luật canon quy định quy trình lựa chọn một giám mục mới."
-
"Many of the rules governing the Catholic Church are based on canon law."
"Nhiều quy tắc quản lý Giáo hội Công giáo dựa trên luật canon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canon law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: canon law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canon law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Canon law là một hệ thống pháp luật riêng biệt, khác với luật dân sự hoặc luật hình sự. Nó điều chỉnh các vấn đề như hôn nhân, chức tư tế, và quản lý tài sản của nhà thờ. 'Canon' ở đây xuất phát từ tiếng Hy Lạp 'kanon', có nghĩa là 'thước đo' hoặc 'quy tắc'. Cần phân biệt với 'civil law' (luật dân sự) và 'common law' (thông luật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under canon law' chỉ ra rằng một hành động hoặc tình huống cụ thể tuân theo hoặc bị chi phối bởi các quy tắc của luật canon. Ví dụ: 'Marriage is defined under canon law'. 'According to canon law' tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ hoặc chiếu theo các quy định của luật canon. Ví dụ: 'According to canon law, only ordained priests can administer sacraments.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canon law'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, canon law really dictates many aspects of religious organizations' governance.
|
Ồ, giáo luật thực sự chi phối nhiều khía cạnh trong quản trị của các tổ chức tôn giáo. |
| Phủ định |
Alas, canon law doesn't always align with modern societal values.
|
Than ôi, giáo luật không phải lúc nào cũng phù hợp với các giá trị xã hội hiện đại. |
| Nghi vấn |
Hey, does canon law cover issues like marriage and divorce?
|
Này, giáo luật có bao gồm các vấn đề như hôn nhân và ly hôn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The church has always considered canon law essential for maintaining order.
|
Giáo hội luôn coi luật giáo hội là điều cần thiết để duy trì trật tự. |
| Phủ định |
They have not fully implemented the new canon law yet.
|
Họ vẫn chưa thực hiện đầy đủ luật giáo hội mới. |
| Nghi vấn |
Has the Vatican updated its canon law recently?
|
Vatican có cập nhật luật giáo hội gần đây không? |