(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beautify
B2

beautify

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm đẹp tô điểm trang hoàng cải tạo mỹ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm đẹp, tô điểm, cải thiện vẻ ngoài.

Definition (English Meaning)

To make beautiful; to improve the appearance of.

Ví dụ Thực tế với 'Beautify'

  • "They decided to beautify the old building with new paint and landscaping."

    "Họ quyết định làm đẹp tòa nhà cũ bằng sơn mới và cảnh quan."

  • "The city council is working to beautify the downtown area."

    "Hội đồng thành phố đang nỗ lực làm đẹp khu vực trung tâm thành phố."

  • "She used flowers to beautify her garden."

    "Cô ấy dùng hoa để làm đẹp khu vườn của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beautify'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: beautify
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

aesthetic(tính thẩm mỹ)
ornament(đồ trang trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Beautify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beautify' thường được dùng để chỉ hành động làm cho một vật gì đó hoặc một nơi nào đó trở nên hấp dẫn hơn về mặt thị giác. Nó mang ý nghĩa tích cực và hướng đến việc cải thiện thẩm mỹ. Khác với 'decorate' (trang trí), 'beautify' nhấn mạnh vào việc làm cho cái gì đó đẹp hơn một cách bản chất, không chỉ đơn thuần là thêm các chi tiết trang trí. So với 'enhance' (nâng cao), 'beautify' tập trung vào vẻ đẹp bên ngoài, trong khi 'enhance' có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác (ví dụ: 'enhance skills' - nâng cao kỹ năng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'beautify with', nó có nghĩa là làm đẹp bằng cách thêm một thứ gì đó. Ví dụ: 'She beautified the room with flowers' (Cô ấy làm đẹp căn phòng bằng hoa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautify'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)