enhanced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enhanced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được cải thiện hoặc làm cho tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Improved or made better.
Ví dụ Thực tế với 'Enhanced'
-
"The product has enhanced features."
"Sản phẩm có các tính năng được cải tiến."
-
"The software offers enhanced security."
"Phần mềm cung cấp bảo mật nâng cao."
-
"We need to use enhanced cooperation to reach our goals."
"Chúng ta cần sử dụng hợp tác tăng cường để đạt được mục tiêu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Enhanced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: enhance
- Adjective: enhanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Enhanced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'enhanced' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được cải thiện về chất lượng, sức mạnh hoặc mức độ mong muốn. Nó ngụ ý rằng một cái gì đó đã được thực hiện để làm cho nó tốt hơn so với trước đây. Nó mạnh hơn 'improved' một chút, nhấn mạnh quá trình và kết quả cải thiện đáng kể. Khác với 'increased', tập trung vào sự gia tăng về số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Enhanced with' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó đã được cải thiện bằng cách thêm một yếu tố cụ thể. Ví dụ: 'The image was enhanced with color.' 'Enhanced by' dùng để chỉ ra cái gì đó đã được cải thiện nhờ một tác nhân hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'The taste was enhanced by the herbs.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Enhanced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.